Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: Abrams ComicArts 2011
Mã xếp giá: 813 S555
Mã ĐKCB: TK/CAHL001960
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 006.686 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001908,TK/CAHL001909
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001877,TK/CAHL001878
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2015
Mã xếp giá: 741.2 V395
Mã ĐKCB: GT/XHHL004557, GT/XHHL004558, GT/XHHL004559, GT/XHHL004560...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL001956
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.686 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001954,TK/TTHL001955
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2011
Mã xếp giá: 686.22 H477
Mã ĐKCB: TK/TTHL001945,TK/TTHL001946,TK/TTHL001947
Thông tin xuất bản: Elsevier 2009
Mã xếp giá: 791.4302/3 G554
Mã ĐKCB: GT/XHHL004310, GT/XHHL004311, GT/XHHL004312, GT/XHHL004313...
Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.686 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001910, TK/TTHL001911, TK/FAN1000701, TK/FAN1000702...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 658.8'27 W562
Mã ĐKCB: GT/XHHL004217, GT/XHHL004218, GT/XHHL004219, GT/XHHL004221...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 006.7 U572
Mã ĐKCB: GT/TTHL001061, GT/TTHL001062, GT/TTHL001063, GT/TTHL001064...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 771.4 L847
Mã ĐKCB: GT/XHHL004188, GT/XHHL004189, GT/XHHL004190, GT/XHHL004191...
Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội. Đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001848,TK/FAN1000697,TK/FAN1000698
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 686.22 R116
Mã ĐKCB: TK/TTHL001850,TK/TTHL001851,TK/TTHL001852
Thông tin xuất bản: Faber and Faber 2009
Mã xếp giá: 778.534 7 R513
Mã ĐKCB: GT/XHHL004170, GT/XHHL004171, GT/XHHL004172, GT/XHHL004173...
Thông tin xuất bản: Dover Publications 2004
Mã xếp giá: 742 J833
Mã ĐKCB: GT/XHHL004154, GT/XHHL004155, GT/XHHL004156, GT/XHHL004157...
Thông tin xuất bản: Createspace 2012
Mã xếp giá: 006.6/68 D249
Mã ĐKCB: GT/TTHL001008, GT/TTHL001009, GT/TTHL001010, GT/TTHL001011...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 659.11 S219
Mã ĐKCB: GT/XHHL004097, GT/XHHL004098, GT/XHHL004100, GT/XHHL004101...