Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sage 2023
Mã xếp giá: J644
Mã ĐKCB: GT/QNXH001384, GT/QNXH001385, GT/QNXH001386, GT/QNXH001387...
Thông tin xuất bản: Taschen 2019
Mã xếp giá: 741.609 R397
Mã ĐKCB: TK/XHHL005539
Thông tin xuất bản: SAGE 2020
Mã xếp giá: 658.45 C814
Mã ĐKCB: GT/DNCN003582, GT/DNCN003583, GT/DNCN003584, GT/DNCN003585...
Thông tin xuất bản: Penguin Books 2013
Mã xếp giá: 155.232 C135
Mã ĐKCB: TK/XHHL005236
Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ thuật 2021
Mã xếp giá: 745.4 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL004659
Thông tin xuất bản: Sage Publications 2020
Mã xếp giá: 302.23072 B496
Mã ĐKCB: GT/XHHL010351, GT/XHHL010352, GT/XHHL010353, GT/XHHL010354...
Thông tin xuất bản: Independently Publisher 2021
Mã xếp giá: 302.2 L334
Mã ĐKCB: TK/XHHL004550
Thông tin xuất bản: AdobePress 2020
Mã xếp giá: 777.5 M464
Mã ĐKCB: GT/TTHL004561, GT/TTHL004562, GT/TTHL004563, GT/TTHL004564...
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 O419
Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273
Thông tin xuất bản: Taschen 2020
Mã xếp giá: 741.6 R397
Mã ĐKCB: TK/XHHL004377,TK/XHHL004378
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 659.2 C182
Mã ĐKCB: GT/XHHL008105, GT/XHHL008106, GT/XHHL008107, GT/XHHL008108...
Thông tin xuất bản: ROUTLEDGE 2021
Mã xếp giá: 153.852 P451
Mã ĐKCB: GT/NNHL008447, GT/NNHL008448, GT/NNHL008449, GT/NNHL008450...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 658.404 K631
Mã ĐKCB: GT/XHHL007119, GT/XHHL007120, GT/XHHL007121, GT/XHHL007122...
Thông tin xuất bản: NXB Lao Động. Rio Book; $c 2019 2022
Mã xếp giá: 659.1 A568
Mã ĐKCB: TK/FDKD000186, TK/IBAC000092, TK/XHHL004969, TK/DNXH000299...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức, Hội Luật Gia Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 340 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003977,TK/XHHL003979
Thông tin xuất bản: SAGE 2020
Mã xếp giá: 658.45 C814
Mã ĐKCB: GT/XHHL007067, GT/XHHL007429, GT/XHHL007430, GT/XHHL007431...
Thông tin xuất bản: Bloomsbury 2017
Mã xếp giá: 745.4 D261
Mã ĐKCB: TK/XHHL003973, GT/XHHL008080, GT/XHHL008081, GT/XHHL008082...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2020
Mã xếp giá: 200 M727
Mã ĐKCB: GT/XHHL006941, GT/XHHL006942, GT/XHHL006943, GT/XHHL006944...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Higher 2020
Mã xếp giá: 659.1 B427
Mã ĐKCB: GT/DNXH002591, GT/DNXH002592, GT/DNXH002593, GT/DNXH002594...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2017
Mã xếp giá: 651.7 L815
Mã ĐKCB: TK/CAHL002603,TK/CAHL002604