Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 999 biểu ghi cho từ khóa SE

International business : competing in the global marketplace / Charles W L Hill - 14th edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2023

Mã xếp giá: 658/.049 H645

Mã ĐKCB: GT/XHHL010484, GT/XHHL010485, GT/XHHL010486, GT/XHHL010487...

Data science and big data analytics : discovering, analyzing, visualizing and presenting data / EMC Education Services

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015

Mã xếp giá: 006.312 D232

Mã ĐKCB: GT/TTHL004671, GT/TTHL004672, GT/TTHL004673, GT/TTHL004674...

Richer, wiser, happier : how the world's greatest investors win in markets and life / William Green

Thông tin xuất bản: Profile Books 2021

Mã xếp giá: 332.678 G795

Mã ĐKCB: TK/XHHL004617,TK/XHHL004618

Blue Ocean Strategy reader / W. Chan Kim and Renee Mauborgne

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2017

Mã xếp giá: 658.802 C454

Mã ĐKCB: TK/CAHL002679,TK/CAHL002680

Assistive technologies : principles and practice / Albert M Cook; Jan Miller Polgar

Thông tin xuất bản: St. Louis, Missouri 2014

Mã xếp giá: 617.033 C771

Mã ĐKCB: TK/CAHL002669

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

The study skills handbook / Stella Cottrell - Fifth edition

Thông tin xuất bản: Red Globe Press 2019

Mã xếp giá: 378.17 C851

Mã ĐKCB: TK/XHHL004415

给孩子的有趣汉字书 = Sách về những điều thú vị của chữ Hán dành cho trẻ em / 冠文编 - 1 st.

Thông tin xuất bản: 新世界出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 G312

Mã ĐKCB: TK/NNHL003312,TK/NNHL003313

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

時間を表す表現 : テンス・アスペクト : Japanese grammar exercise / Isao Iori; Yoshiko Shimizu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003309

汉语课堂教学技巧325例 = Hanyu ketang jiaoxue jiqiao 325 li : 325 ví dụ về kỹ năng giảng dạy tiếng Trung / Zhou Jian (周健)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 2019

Mã xếp giá: 495.1 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003307,TK/NNHL003308

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!