Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2018
Mã xếp giá: 303.482 M379
Mã ĐKCB: GT/XHHL006086, GT/XHHL006087, GT/XHHL006088, GT/XHHL006089...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2020
Mã xếp giá: 658.827 K291
Mã ĐKCB: GT/XHHL006061, GT/XHHL006062, GT/XHHL006063, GT/XHHL006064...
Thông tin xuất bản: Routledge 2015
Mã xếp giá: 659.1 L334
Mã ĐKCB: TK/XHHL003650, TK/XHHL003651, GT/XHHL005542, GT/XHHL005543...
Thông tin xuất bản: Focal Press, Elsevier 2008
Mã xếp giá: 778.59 G354
Mã ĐKCB: TK/HCHL001548
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2018
Mã xếp giá: 384.097 3 J832
Mã ĐKCB: GT/XHHL005407, GT/XHHL005408, GT/XHHL005409, GT/XHHL005410...
Thông tin xuất bản: SAGE 2017
Mã xếp giá: 658.45 C814
Mã ĐKCB: GT/XHHL005286, GT/XHHL005287, GT/XHHL005288, GT/XHHL005289...
Thông tin xuất bản: Routledge 2013
Mã xếp giá: 302.23 H313
Mã ĐKCB: GT/XHHL005075, GT/XHHL005077, GT/XHHL005078, GT/XHHL005079...
Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2011
Mã xếp giá: 302.23 B847
Mã ĐKCB: TK/HCHL001533
Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2010
Mã xếp giá: 302.230 19 G472
Mã ĐKCB: TK/HCHL001532
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.872 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL003239,TK/XHHL003240,TK/XHHL003241
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2014
Mã xếp giá: 006.7 V465
Mã ĐKCB: GT/TTHL001587, GT/TTHL001588, GT/TTHL001589, GT/TTHL001590...
Thông tin xuất bản: Guilford Press 2012
Mã xếp giá: 372.44 V122
Mã ĐKCB: TK/CAHL002062
Thông tin xuất bản: The Guilford Press 2012
Mã xếp giá: 372.41 F646
Mã ĐKCB: TK/CAHL002032,TK/CAHL002033
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2014
Mã xếp giá: 741.6 L966
Mã ĐKCB: TK/TTHL001978
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 428.24 H645
Mã ĐKCB: TK/NNHL002518
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2011
Mã xếp giá: 428.24 S836
Mã ĐKCB: TK/NNHL002512
Thông tin xuất bản: Teachers College 2011
Mã xếp giá: 373.190 973 G111
Mã ĐKCB: TK/CAHL001942
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2014
Mã xếp giá: 005.12 J338
Mã ĐKCB: TK/CAHL001925,TK/CAHL001926
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2015
Mã xếp giá: 659.1 A244
Mã ĐKCB: TK/XHHL002909
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2012
Mã xếp giá: 659.202 M379
Mã ĐKCB: TK/CAHL001692,TK/CAHL001693