Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 153.83 G493
Mã ĐKCB: TK/CAHL002298
Thông tin xuất bản: Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.827 P235
Mã ĐKCB: TK/CAHL002229,TK/CAHL002230
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2017
Mã xếp giá: 658.406 3 J652
Mã ĐKCB: TK/CAHL002226
Thông tin xuất bản: Wiley 2017
Mã xếp giá: 025.04 V923
Mã ĐKCB: TK/CAHL002219,TK/CAHL002220
Thông tin xuất bản: Macmillan 2016
Mã xếp giá: 428.24 B103
Mã ĐKCB: GT/DNNN003947, GT/DNNN003948, GT/DNNN003949, GT/DNNN003950...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2015
Mã xếp giá: 006.37 M637
Mã ĐKCB: TK/TKBT000130,TK/TKBT000131
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, NJ : Pearson Education 2003
Mã xếp giá: 005.2768 H341
Mã ĐKCB: TK/TKBT000080
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, N.J . : Pearson/Prentice Hall 2005
Mã xếp giá: 519.5 D249
Mã ĐKCB: TK/TKBT000079
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ 2017
Mã xếp giá: 658.2 G172
Mã ĐKCB: TK/XHHL003324
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 808.51 K991
Mã ĐKCB: TK/XHHL003262,TK/XHHL003263,TK/XHHL003264
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2016
Mã xếp giá: 428.24 H223
Mã ĐKCB: GT/NNHL005392, GT/NNHL005393, GT/NNHL005394, GT/NNHL005395...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review 2012
Mã xếp giá: 650.11 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002067,TK/CAHL002317
Thông tin xuất bản: WILEY 2014
Mã xếp giá: 658.15 Sa188
Mã ĐKCB: TK/FSB000181
Thông tin xuất bản: Course Technology 2013
Mã xếp giá: 005.8 S613
Mã ĐKCB: TK/HCHL001337
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2011
Mã xếp giá: 741.6 L966
Mã ĐKCB: TK/XHHL003165
Thông tin xuất bản: Frances Foster Books, Farrar Straus Giroux 2014
Mã xếp giá: 813 S976
Mã ĐKCB: TK/CAHL001970
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2014
Mã xếp giá: 745.5 W698
Mã ĐKCB: TK/CAHL001954
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.4022 I586
Mã ĐKCB: TK/CAHL001823,TK/CAHL002681
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 745.5 M621
Mã ĐKCB: TK/CAHL001776,TK/CAHL001777
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 302.34 E582
Mã ĐKCB: GT/XHHL004252, GT/XHHL004253, GT/XHHL004254, GT/XHHL004255...