Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 990 biểu ghi cho từ khóa SE

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 5). 五级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003011,TK/NNHL003012

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 4). 四级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003009,TK/NNHL003010

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 3). 三级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003007,TK/NNHL003008

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 2). 二级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003005,TK/NNHL003006

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 1). 一级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003001,TK/NNHL003002

Quản lý bản thân = On managing yourself : Bạn đương đầu với cuộc sống như thế nào? / William Oncken, Jr. Donald L.Wass, Robert S. Kaplan, Daniel Goleman,[et al]...; Nhật Huy dịch

Thông tin xuất bản: Công Thương ; Alphabooks 2019

Mã xếp giá: 650.1 C554

Mã ĐKCB: TK/XHHL003752, TK/XHHL003753, TK/CTBZ000134, TK/QNTH000113...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006895, GT/NNHL006897, GT/NNHL006898, GT/NNHL006899...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006853, GT/NNHL006854, GT/NNHL006855, GT/NNHL006856...

日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! = Japanese language proficiency test N2/ Watanabe Ako, Shimizu Tomoko, Sugiyama Masuyo, Sakuta Nanae

Thông tin xuất bản: Jei risachi shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000301,TK/DNNN000355

Học chữ hán chuẩn = Learning mandarin Chinese characters Vol. 2 : HSK level II& AP Exam prep. Tập 1 / Yi Ren ; Trần Lâm dịch, Đoàn Hữu Sơn - Lê Đình Luân hiệu đính

Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 495.111 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL002986,TK/NNHL002987,TK/NNHL002988

Học chữ hán chuẩn = Learning mandarin Chinese characters Vol. 1 : HSK level I& AP Exam prep. Tập 1 / Yi Ren ; Trần Lâm dịch, Đoàn Hữu Sơn - Lê Đình Luân hiệu đính

Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 495.111 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL002980,TK/NNHL002981

Oxford Learner's Pocket Verbs and Tenses / Jon Hird

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2013

Mã xếp giá: 428 O982

Mã ĐKCB: TK/NNHL002974,TK/NNHL002975

汉语教程. 第一册 = Giáo trình Hán ngữ. Quyển Thượng / Jizhou Yang; Biaoying Du - 3rd ed

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL006824, GT/NNHL006825, GT/NNHL006826, GT/NNHL006827...

Research design : qualitative, quantitative & mixed methods approaches / John W. Creswell; J. David Creswell; SAGE Publishing - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Sage 2018

Mã xếp giá: 300.72 J653

Mã ĐKCB: TK/XHHL003648, TK/XHHL003649, GT/XHHL005567, GT/XHHL005568...

How to Stop Worrying and Start Living/ Dale Carnegie ; Dorothy Carnegie edited

Thông tin xuất bản: Vermilion;$c1998,Vermilion;$c2004

Mã xếp giá: 158.1 C289

Mã ĐKCB: TK/FDTK000191,TK/XHHL003766

Presentations in English / Erica Williams

Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2008

Mã xếp giá: 428.34 W721

Mã ĐKCB: TK/NNHL002940

Understanding your users : a practical guide to user research methods / Kathy Baxter; Catherine Courage; Kelly Caine - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Elsevier Science 2015

Mã xếp giá: 004.019 B355

Mã ĐKCB: TK/TTHL002075

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!