Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley & Sons 2018
Mã xếp giá: 006.6 T991
Mã ĐKCB: GT/TTHL001909, GT/TTHL001910, GT/TTHL001911, GT/TTHL001912...
Thông tin xuất bản: The Pragmatic Bookshelf 2016
Mã xếp giá: 006.6 M431
Mã ĐKCB: GT/TTHL001875, GT/TTHL001876, GT/TTHL001877, GT/TTHL001878...
Thông tin xuất bản: Design Studio Press 2016
Mã xếp giá: 742 M425
Mã ĐKCB: TK/TTHL002045,TK/TTHL002046
Thông tin xuất bản: Design Studio Press 2016
Mã xếp giá: 742 M425
Mã ĐKCB: TK/TTHL002043,TK/TTHL002044
Thông tin xuất bản: Andrews McMeel 2010
Mã xếp giá: 752 G981
Mã ĐKCB: TK/XHHL003406,TK/XHHL003407
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/XHHL004820, GT/XHHL004821, GT/XHHL004823, GT/XHHL004824...
Thông tin xuất bản: Rockport Publishers 2011
Mã xếp giá: 741.6019 M236
Mã ĐKCB: TK/XHHL003168
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2014
Mã xếp giá: 741.6 L966
Mã ĐKCB: TK/TTHL001978
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2011
Mã xếp giá: 741.6 L966
Mã ĐKCB: TK/XHHL003165
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: Abrams ComicArts 2011
Mã xếp giá: 813 S555
Mã ĐKCB: TK/CAHL001960
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 006.686 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001908,TK/CAHL001909
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001877,TK/CAHL001878
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2015
Mã xếp giá: 741.2 V395
Mã ĐKCB: GT/XHHL004557, GT/XHHL004558, GT/XHHL004559, GT/XHHL004560...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL001956
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.686 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001954,TK/TTHL001955
Thông tin xuất bản: Princeton Architectural Press 2011
Mã xếp giá: 741.6 H477
Mã ĐKCB: TK/TTHL001945,TK/TTHL001946,TK/TTHL001947
Thông tin xuất bản: Elsevier 2009
Mã xếp giá: 791.4302/3 G554
Mã ĐKCB: GT/XHHL004310, GT/XHHL004311, GT/XHHL004312, GT/XHHL004313...
Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.686 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001910, TK/TTHL001911, TK/FAN1000701, TK/FAN1000702...