Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.752 C967
Mã ĐKCB: TK/CAHL001747
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 006.74 M946
Mã ĐKCB: TK/CAHL001741
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.74 H313
Mã ĐKCB: TK/CAHL001739
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 W721
Mã ĐKCB: TK/CAHL001724,TK/CAHL001725
Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6 L253
Mã ĐKCB: TK/TTHL001915,TK/TTHL001916,TK/TTHL001917
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 658.8'27 W562
Mã ĐKCB: GT/XHHL004217, GT/XHHL004218, GT/XHHL004219, GT/XHHL004221...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6 K652
Mã ĐKCB: TK/TTHL001885,TK/TTHL001886,TK/TTHL001887
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 006.7 U572
Mã ĐKCB: GT/TTHL001061, GT/TTHL001062, GT/TTHL001063, GT/TTHL001064...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 771.4 L847
Mã ĐKCB: GT/XHHL004188, GT/XHHL004189, GT/XHHL004190, GT/XHHL004191...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2012
Mã xếp giá: 745.4 S849
Mã ĐKCB: TK/CAHL001594,TK/CAHL001595
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 686.22 R116
Mã ĐKCB: TK/TTHL001850,TK/TTHL001851,TK/TTHL001852
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT ; Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 006.6 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001841,TK/TTHL001842,TK/TTHL001843
Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 006.6 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL001838, TK/TTHL001840, TK/FAN1000695, TK/FAN1000696...
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT ; Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 006.6 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001835,TK/TTHL001836,TK/TTHL001837
Thông tin xuất bản: Faber and Faber 2009
Mã xếp giá: 778.534 7 R513
Mã ĐKCB: GT/XHHL004170, GT/XHHL004171, GT/XHHL004172, GT/XHHL004173...
Thông tin xuất bản: Dover Publications 2004
Mã xếp giá: 742 J833
Mã ĐKCB: GT/XHHL004154, GT/XHHL004155, GT/XHHL004156, GT/XHHL004157...
Thông tin xuất bản: Createspace 2012
Mã xếp giá: 006.6/68 D249
Mã ĐKCB: GT/TTHL001008, GT/TTHL001009, GT/TTHL001010, GT/TTHL001011...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 659.11 S219
Mã ĐKCB: GT/XHHL004097, GT/XHHL004098, GT/XHHL004100, GT/XHHL004101...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 306.597 V994
Mã ĐKCB: GT/XHHL004064, GT/XHHL004065, GT/XHHL004066, GT/XHHL004067...