Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9236 biểu ghi cho từ khóa C

Objective-C for iPhone developers : a beginner's guide / James A Brannan

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010

Mã xếp giá: 005.117 B821

Mã ĐKCB: TK/CAHL001123

Advanced financial accounting / Richard E. Baker,...[et.al.] - 9th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011

Mã xếp giá: 657.046 A244

Mã ĐKCB: TK/FLTK001272

Alice sáng tạo thế giới ảo = Virtual world design and creation for teens : Dành cho tuổi teen / Charles Ryan Hardnett; Trường ĐH FPT dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Khoa học và Kỹ thuật. ĐH FPT 2014

Mã xếp giá: 005.133 H264

Mã ĐKCB: TK/TTHL001487, TK/TTHL001792, TK/TTHL001935, TK/DNCN000073...

Thế giới như tôi thấy = Mein weltbild / Albert Einstein ; Đinh Bá Anh [và nh.ng. khác] d. ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ.

Thông tin xuất bản: Tri Thức,Tri Thức 2005,2020

Mã xếp giá: 530.092 E357

Mã ĐKCB: TK/THCT000061,TK/XHHL004578,TK/XHHL004579

From village school to global brand : changing the world through education / James Tooley

Thông tin xuất bản: Profile Books 2012

Mã xếp giá: 371.5 T671

Mã ĐKCB: TK/HCHL001088

Creating innovators : the making of young people who will change the world / Tony Wagner, Robert A Compton

Thông tin xuất bản: Scribner 2012

Mã xếp giá: 373.1 W135

Mã ĐKCB: TK/HCHL001026

The role and impact of public-private partnerships in education / Harry Anthony Patrinos, Felipe Barrera Osorio, Juliana Guáqueta

Thông tin xuất bản: World Bank 2009

Mã xếp giá: 379.1 P314

Mã ĐKCB: TK/HCHL001049

Multilingualism : a critical perspective / Adrian Blackledge; Angela Creese

Thông tin xuất bản: Continuum 2010

Mã xếp giá: 404.2 B628

Mã ĐKCB: TK/HCHL000669

Combinatorial optimization / William Cook;...[et. al.]

Thông tin xuất bản: Wiley 1998

Mã xếp giá: 519.76 C771

Mã ĐKCB: TK/HCHL000668,TK/TNHL000659,TK/TNHL000660

Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ / Melvil Dewey b.s. ; Biên tập: Joan S. Mitchell (tổng biên tập).... - Ấn bản 23

Thông tin xuất bản: Thư viện Quốc gia Việt Nam 2013

Mã xếp giá: 025.4 D519

Mã ĐKCB: TK/HCHL000667

翻訳を学ぶ人のために = Hon'yaku o manabu hito no tame ni / Tetsuo Anzai; Ken Inoue; Akio Kobayashi

Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T348

Mã ĐKCB: TK/HCHL000666

通訳の技術 = Tsūyaku no gijutsu = Interpreting skills / Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...

My Chinese Classroom = 我的汉语教室. Book 3 / yue yun Gu; qiao Lin; ying Li; bi jun Ling

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001747,TK/NNHL001748

Picture chinese = 看图学最有用的汉语 / (Han) Neng lü jiao yu you xian gong si bian hui ; Li Hongli yi

Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 P611

Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746

My Chinese Classroom = 我的汉语教室. Book 2 / yue yun Gu; qiao Lin; ying Li; bi jun Ling

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001743,TK/NNHL001744

Chinese for foreigners = 外国人学汉语 = Wai guo ren xue Han yu / Deng Shaojun, Zhang Xin

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 D392

Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742

My Chinese classroom : 我的汉语教室 : Elementary level / Book 1 / Yueyun Gu; Xiaofang Chen; Jing Wang; Xiaoqiong Song

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!