Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Dân Trí 2020
Mã xếp giá: 613 H199
Mã ĐKCB: TK/XHQN000015
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Niên 2020
Mã xếp giá: 503 B118
Mã ĐKCB: TK/XHQN000014
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2019
Mã xếp giá: 959 D981
Mã ĐKCB: TK/XHQN000013
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Niên 2021
Mã xếp giá: 959 C961
Mã ĐKCB: TK/XHQN000012
Thông tin xuất bản: NXB văn hoá thông tin 2013
Mã xếp giá: 355 P577
Mã ĐKCB: TK/XHQN000011
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 658 K762
Mã ĐKCB: TK/XHQN000007
Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam 2021
Mã xếp giá: 158 N576
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000196,KHPT/CCDN000197,TK/QNTH000246
Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị 2020
Mã xếp giá: 158.083 N576
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000194,KHPT/CCDN000195
Thông tin xuất bản: Thế giới 2020
Mã xếp giá: 150 H633
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000198
Thông tin xuất bản: Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn 2019
Mã xếp giá: 895.1 Y11
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000179, KHPT/CCDN000180, TK/QNTH000225, TK/XHHL005649...
Thông tin xuất bản: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn 2021
Mã xếp giá: 028 T136
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000177, KHPT/CCDN000178, TK/XHQN000202, TK/XHHL004701...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức,Hồng Đức 2019,2022
Mã xếp giá: 895.136 T772
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000546,VHCD/TTDN000547,TK/XHHL005571
Thông tin xuất bản: Thế giới 2021
Mã xếp giá: 158.1 T56
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000190,KHPT/CCDN000191
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2019
Mã xếp giá: 158.1 P543
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000192,KHPT/CCDN000193
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 959.7024 H233
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000538,VHCD/TTDN000539,TK/XHHP000509
Thông tin xuất bản: 新世界出版社 2019
Mã xếp giá: 495.1 G312
Mã ĐKCB: TK/NNHL003312,TK/NNHL003313
Thông tin xuất bản: 商务印书馆 2019
Mã xếp giá: 495.1 Z638
Mã ĐKCB: TK/NNHL003307,TK/NNHL003308
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2019
Mã xếp giá: 495.1 R393
Mã ĐKCB: TK/NNHL003303,TK/NNHL003304
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2016
Mã xếp giá: 495.6 I796
Mã ĐKCB: TK/NNHL003300
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017
Mã xếp giá: 495.1 C359
Mã ĐKCB: TK/NNHL003297,TK/NNHL003298