Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.4092 G625
Mã ĐKCB: TK/CAHL002290
Thông tin xuất bản: John Wiley 2016
Mã xếp giá: 658.4092 C141
Mã ĐKCB: TK/CAHL002288,TK/CAHL002289
Thông tin xuất bản: Wiley 2018
Mã xếp giá: 658.403 8 K897
Mã ĐKCB: TK/CAHL002239,TK/CAHL002240
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2018
Mã xếp giá: 658.4 P957
Mã ĐKCB: TK/TTHL002056, TK/TTHL002057, TK/TTHL002058, TK/TTHL002059...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2017
Mã xếp giá: 658.406 3 J652
Mã ĐKCB: TK/CAHL002226
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội; Công ty Cổ phần Sách Alpha 2018
Mã xếp giá: 658.406 K877
Mã ĐKCB: TK/XHHL003478,TK/XHHL003479
Thông tin xuất bản: Hồng Đức; Đại học Hoa Sen 2013
Mã xếp giá: 658.4 H561
Mã ĐKCB: TK/XHHL003470,TK/XHHL003471
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động; ThaiHaBooks 2017
Mã xếp giá: 658.4 C365
Mã ĐKCB: TK/XHHL003464,TK/XHHL003465
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới; Alphabooks 2017
Mã xếp giá: 658.402 1 C592
Mã ĐKCB: TK/XHHL003458,TK/XHHL003459
Thông tin xuất bản: Nxb Công thương; Alphabooks 2017
Mã xếp giá: 658.4 L164
Mã ĐKCB: TK/XHHL003456,TK/XHHL003457
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động; Cty TNHH Văn hóa và truyền thông 1980 Books 2017
Mã xếp giá: 658.403 B496
Mã ĐKCB: TK/XHHL003450,TK/XHHL003451
Thông tin xuất bản: IIBA 2015
Mã xếp giá: 658.4038 B114
Mã ĐKCB: TK/XHHL003425,TK/XHHL003426
Thông tin xuất bản: MA : Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 658.4038 R163
Mã ĐKCB: TK/TKBT000153
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, NJ Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 658.421 M313
Mã ĐKCB: TK/TKBT000092
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Lao động 2018
Mã xếp giá: 658.4022 T582
Mã ĐKCB: TK/TKBT000076
Thông tin xuất bản: Thế Giới,Thế Giới 2018,2022
Mã xếp giá: 658.4012 H632
Mã ĐKCB: TK/TKBT000063, TK/QNTH000139, TK/XHHL005381, TK/XHHL005382...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2016
Mã xếp giá: 658.4 W574
Mã ĐKCB: TK/FDGT000040,TK/FDGT000041,TK/FDGT000042
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015
Mã xếp giá: 658.4032 H654
Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4052 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003297,TK/XHHL003298