Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2014
Mã xếp giá: 658.02 K197
Mã ĐKCB: GT/DNXH001049, GT/DNXH001050, GT/DNXH001051, GT/DNXH001052...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2014
Mã xếp giá: 658.8 W177
Mã ĐKCB: GT/DNXH001358, GT/DNXH001359, GT/DNXH001360, GT/DNXH001361...
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2009
Mã xếp giá: 658 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000980
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2007
Mã xếp giá: 658.403 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000979
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 658.155 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000977
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2009
Mã xếp giá: 658.4022 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000978
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.3 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000975
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.406 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000969
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2008
Mã xếp giá: 658 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000968
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2010
Mã xếp giá: 658.401 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000967
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 658.4092 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000965
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.4/56 D286
Mã ĐKCB: TK/CAHL000964
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2007
Mã xếp giá: 658.4/012 E962
Mã ĐKCB: TK/CAHL000962
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.4012 K267
Mã ĐKCB: TK/CAHL000924
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.311 H939
Mã ĐKCB: TK/CAHL000920
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.12 S587
Mã ĐKCB: TK/CAHL000883
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 658.0019 E363
Mã ĐKCB: TK/CAHL000948
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.0019 M126
Mã ĐKCB: TK/CAHL001370
Thông tin xuất bản: Pfeiffer 2009
Mã xếp giá: 658.3124 L933
Mã ĐKCB: TK/CAHL000864
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 658.4022 D733
Mã ĐKCB: TK/CAHL000862