Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: ASTD Press 2012
Mã xếp giá: 658.3124 J541
Mã ĐKCB: TK/TKBT000136
Thông tin xuất bản: Society for Training and Development 2015
Mã xếp giá: 658 M345
Mã ĐKCB: TK/TKBT000101
Thông tin xuất bản: Kinh tế 2017
Mã xếp giá: 658.872 K625
Mã ĐKCB: TK/XHHL003378,TK/XHHL003379
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, NJ Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 658.421 M313
Mã ĐKCB: TK/TKBT000092
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.022 C284
Mã ĐKCB: TK/TKBT000082, TK/TKBT000083, TK/TKBT000084, TK/TKBT000085...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Lao động 2018
Mã xếp giá: 658.4022 T582
Mã ĐKCB: TK/TKBT000076
Thông tin xuất bản: Thế Giới,Thế Giới 2018,2022
Mã xếp giá: 658.4012 H632
Mã ĐKCB: TK/TKBT000063, TK/QNTH000139, TK/XHHL005381, TK/XHHL005382...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2016
Mã xếp giá: 658.4 W574
Mã ĐKCB: TK/FDGT000040,TK/FDGT000041,TK/FDGT000042
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 658.8 K262
Mã ĐKCB: GT/XHHL004878, GT/XHHL004879, GT/XHHL004880, GT/XHHL004881...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education (Asia) 2016
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004839, GT/XHHL004840, GT/XHHL004841, GT/XHHL004842...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015
Mã xếp giá: 658.4032 H654
Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2015
Mã xếp giá: 658.8342 T433
Mã ĐKCB: TK/XHHL003328
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ 2017
Mã xếp giá: 658.2 G172
Mã ĐKCB: TK/XHHL003324
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4052 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003297,TK/XHHL003298
Thông tin xuất bản: Thế giới 2017
Mã xếp giá: 658.4092 B665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003293,TK/XHHL003294
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003286,TK/XHHL003287
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.4052 L671
Mã ĐKCB: TK/XHHL003265,TK/XHHL003266,TK/XHHL003267
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL003253,TK/XHHL003254,TK/XHHL003255
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 P982
Mã ĐKCB: TK/XHHL003250,TK/XHHL003251,TK/XHHL003252