Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thông tin và Truyền thông 2012
Mã xếp giá: 621.3822 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001037
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2010
Mã xếp giá: 658.4 V666
Mã ĐKCB: TK/XHHL000849
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 610.28 H111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000437,TK/TNHL000438
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: 612.8 C312
Mã ĐKCB: TK/XHHL002218,TK/FDTT000194
Thông tin xuất bản: Xây dựng 2012
Mã xếp giá: 004.16 H874
Mã ĐKCB: TK/TTHL001028
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 330.9597 T448
Mã ĐKCB: TK/XHHL000843,TK/XHHL000844
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 005.3 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001024,TK/TTHL001025
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.1 T373
Mã ĐKCB: TK/TTHL001022,TK/TTHL001023
Thông tin xuất bản: NXB Kinh tế 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000403, TK/PODN000404, TK/PODN000543, TK/PODN000544...
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 332.64 C454
Mã ĐKCB: GT/IBAX003679, GT/IBAX003685, GT/IBAX003688, GT/XHHL003089...
Thông tin xuất bản: Dreamtech Press 2012
Mã xếp giá: 658 M266
Mã ĐKCB: TK/HCHL001097
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 658 T367
Mã ĐKCB: LV/LAKH000140
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 P467
Mã ĐKCB: LV/LAKH000131
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.74 O589
Mã ĐKCB: LV/LAKH000128
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.5 P467
Mã ĐKCB: LV/LAKH000126
Thông tin xuất bản: FPT Jetking 2012
Mã xếp giá: 004.165 P348
Mã ĐKCB: TK/TTHL000501,TK/TTHL000508,TK/TTHL001009
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2012
Mã xếp giá: 027.773 C559
Mã ĐKCB: TK/XHHL002232
Thông tin xuất bản: NXB Lao động-Xã hội 2009
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNXH000073
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 541.369 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000681
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2009
Mã xếp giá: 537.6 D562
Mã ĐKCB: TK/TNHL000685