Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2020
Mã xếp giá: 658 L973
Mã ĐKCB: GT/DNXH002621, GT/DNXH002622, GT/DNXH002623, GT/DNXH002624...
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 759.959 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL003965
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 759.959 V666
Mã ĐKCB: TK/XHHL003964
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 720.1 H633
Mã ĐKCB: TK/XHHL003963
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2018
Mã xếp giá: 303.482 M379
Mã ĐKCB: GT/XHHL006086, GT/XHHL006087, GT/XHHL006088, GT/XHHL006089...
Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004
Mã xếp giá: 495.68007 H632
Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2018
Mã xếp giá: 658.4092 C749
Mã ĐKCB: TK/CAHL002481
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 895.6 H825
Mã ĐKCB: TK/XHHL003573,TK/XHHL003574
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014
Mã xếp giá: 306.52 Y84
Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động; ThaiHaBooks 2017
Mã xếp giá: 658.4 C365
Mã ĐKCB: TK/XHHL003464,TK/XHHL003465
Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 302.2 C734
Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013
Mã xếp giá: 306.095 97 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL003150
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty cổ phần sách Alpha 2016
Mã xếp giá: 306.52 V217
Mã ĐKCB: TK/XHHL002969,TK/XHHL002970,TK/XHHL002971
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 306.597 V994
Mã ĐKCB: GT/XHHL004064, GT/XHHL004065, GT/XHHL004066, GT/XHHL004067...
Thông tin xuất bản: River Books 2013
Mã xếp giá: 306 G677
Mã ĐKCB: TK/XHHL001672,TK/XHHL001701
Thông tin xuất bản: Bunrikaku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N754
Mã ĐKCB: TK/HCHL000656, TK/NNHL002372, TK/NNHL002373, TK/NNHL002374...
Thông tin xuất bản: Cengage 2013
Mã xếp giá: 302.2 C734
Mã ĐKCB: TK/HCHL001020
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 370.117 C986
Mã ĐKCB: TK/CAHL001067
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 959.731 U119
Mã ĐKCB: TK/XHHL001077