Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 156 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

快乐汉语 = Kuaile Hanyu: Student's book , Xiaoqi Li; Guo jia dui wai Han yu jiao xue ling dao xiao zu...[et, al.]

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2009

Mã xếp giá: 495.1 K952

Mã ĐKCB: TK/NNHL001350,TK/NNHL001351

趣味汉语拼音课本, 基础篇: Qu wei han yu pin yin ke ben. ji chu pian / Cai yun ling.; Liu de lian.

Thông tin xuất bản: Shi jie tu shu chu ban gong si bei jing gong si 2007

Mã xếp giá: 495.1 C133

Mã ĐKCB: TK/NNHL001348

想说就说 : 汉语口语完全手册 = A complete handbook of spoken Chinese / Jianfei Ma; Yue Mao; Chunjian Tan; Yang miao gong zuo shi...[et, al.]

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 A111

Mã ĐKCB: TK/NNHL001346,TK/NNHL001347

301 câu đàm thoại Tiếng Hoa = Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh : Mới nhất: có bổ sung nhiều điểm mới / Vũ Lê Anh

Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2006

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNXH000070

Go ! Chinese : Teacher's guide - Simplified character edition, Go 300 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2010

Mã xếp giá: 495.107 1 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001208

Go ! Chinese : Workbook - Simplified character edition, Go 400 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2010

Mã xếp giá: 495.107 6 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001054

Go! Chinese : Workbook - Simplified character edition, Go 300 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2009

Mã xếp giá: 495.107 6 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001052

Go ! Chinese : Workbook - Simplified character edition, Go 100 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2009

Mã xếp giá: 495.107 6 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001051

Go ! Chinese : Textbook - Simplified character edition, Go 400 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2010

Mã xếp giá: 495.107 1 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001055,TK/TKBT000121

Go ! Chinese : Textbook - Simplified character edition, Go 300 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001057

Go ! Chinese : Textbook - Simplified character edition, Go 200 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 L795

Mã ĐKCB: TK/HCHL001056

Go ! Chinese : Textbook - Simplified character edition / Go 100 / Julie Lo, Emily Yih

Thông tin xuất bản: Cengage 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 L795

Mã ĐKCB: TK/NNHL002363

汉语教程 - 第=册(上) = Giáo trình hán ngữ. Tập 2, Thượng / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011

Mã xếp giá: 495.17 D928

Mã ĐKCB: GT/DNNN003468, GT/DNNN003469, GT/DNNN003470, GT/DNNN003471...

301 câu đàm thoại tiếng hoa / Trần Thị Thanh Liêm

Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2009

Mã xếp giá: 495.1 A111

Mã ĐKCB: TK/DNNN000112, TK/DNNN000114, TK/DNNN000115, TK/FDNN000063...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1 / Hu Bo, Yang Xuemei

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010

Mã xếp giá: 495.1071 B111

Mã ĐKCB: TK/NNHL000431, TK/NNHL000433, GT/NNHL000926, GT/NNHL000927...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!