Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 156 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 1). 一级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003001,TK/NNHL003002

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006895, GT/NNHL006897, GT/NNHL006898, GT/NNHL006899...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006853, GT/NNHL006854, GT/NNHL006855, GT/NNHL006856...

Luyện nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình; Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2017

Mã xếp giá: 495 B513

Mã ĐKCB: TK/DNNN000261,TK/DNNN000262

Ngữ pháp Tiếng Trung căn bản / Trương Ấu Đông; Đặng Thanh Tịnh, Phan Huệ dịch

Thông tin xuất bản: ĐHQGHN 2016

Mã xếp giá: 495.15 D717

Mã ĐKCB: TK/DNNN000260,TK/NNHL002989,TK/NNHL002990

Đọc và viết Tiếng Hoa chữ giản thể / Gia Việt

Thông tin xuất bản: Dân trí 2019

Mã xếp giá: 495 G346

Mã ĐKCB: TK/DNNN000259

汉语教程. 第一册 = Giáo trình Hán ngữ. Quyển Thượng / Jizhou Yang; Biaoying Du - 3rd ed

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL006824, GT/NNHL006825, GT/NNHL006826, GT/NNHL006827...

Giáo trình Hán ngữ 6= 汉语教程 . Tập 3 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002957,TK/NNHL002958,TK/NNHL002959

Giáo trình Hán ngữ 5= 汉语教程 . Tập 3, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Phiên bản mới

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002954,TK/NNHL002955,TK/NNHL002956

Giáo trình Hán ngữ 4= 汉语教程 . Tập 2 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002951,TK/NNHL002952,TK/NNHL002953

Giáo trình Hán ngữ 3= 汉语教程 . Tập 2, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002948,TK/NNHL002949,TK/NNHL002950

Giáo trình Hán ngữ 2= 汉语教程 . Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002947

Giáo trình Hán ngữ 1= 汉语教程 . Tập 1, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2019

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002942,TK/NNHL002943,TK/NNHL002944

Trilingual Visual Dictionary : English, Vietnamese, Chinese / Nguyễn Thành Yến dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 413.2 T829

Mã ĐKCB: TK/NNHL002827,TK/NNHL002828

Developing Chinese : elementary speaking course / Wang Shu Hong - 2nd edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL002825,TK/NNHL002826

发展汉语. 初级口语 = Developing Chinese. Elementary Speaking Course 2 / Shuhong Wang - 2nd Ed.

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she, 2012

Mã xếp giá: 495.1 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002823,TK/NNHL002824

发展汉语. 初级听力 = Developing Chinese. : exercises and activities. Elementary listening course / Shujun Yao

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she 2011

Mã xếp giá: 495.1 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002817,TK/NNHL002818

成功之路. 2, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.2 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: Bei jing yu yan ta xue chu ban she 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002815,TK/NNHL002816

成功之路. 1, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.1 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002813,TK/NNHL002814

成功之路. 顺利篇 = Road to success. Elementary vol.1 / Jun Qiu; Peng Zhiping.; Hui Zhang; Li Zhang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 R628

Mã ĐKCB: TK/NNHL002811,TK/NNHL002812

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!