Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 156 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

Sơ đồ tư duy 3300 chữ hán. Tập 1 + 2 / Phạm Dương Châu (chủ biên) ; Dương Hương Giang

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003204,TK/NNHL003205

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 3 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Thanh Niên 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003202,TK/NNHL003203

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 2 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003200,TK/NNHL003201

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 1 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Mỹ thuật 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003198,TK/NNHL003199

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 6). 六级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003013,TK/NNHL003014

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 5). 五级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003011,TK/NNHL003012

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 4). 四级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003009,TK/NNHL003010

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 3). 三级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003007,TK/NNHL003008

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 2). 二级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003005,TK/NNHL003006

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!