Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 156 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

画说成语(小学版) 5~6年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 5-6 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003297,TK/NNHL003298

汉语常用量词演变研究 = Nghiên cứu diễn biến các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung / 王彤伟 (Wang Tongwei) - 1 st.

Thông tin xuất bản: 四川大学出版社 (Nxb ĐH Tứ Xuyên) 2020

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003295,TK/NNHL003296

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 3 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281

卓越汉语商务致胜 = Better Chinese - Better Business : Excel in Chinese. Vol.1 / Wang Weiling (王惠玲), Zhou Hong (周红),

Thông tin xuất bản: 外语教学与研究出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003276,TK/NNHL003277

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 2 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275

Tiếng trung cho người mới bắt đầu / Phương Linh ch.b

Thông tin xuất bản: Nxb Dân Trí 2020

Mã xếp giá: 495.1 T562

Mã ĐKCB: TK/QNNN000017

Sơ đồ tư duy 3300 chữ hán. Tập 3+4 / Phạm Dương Châu (ch.b.), Lê Ánh Tuyết

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2021

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003261,TK/NNHL003262

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003241,TK/NNHL003242

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003239,TK/NNHL003240

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003237,TK/NNHL003238

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003235,TK/NNHL003236

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003233,TK/NNHL003234

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003231,TK/NNHL003232

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003229,TK/NNHL003230

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003227,TK/NNHL003228

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển đáp án/ Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003225,TK/NNHL003226

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển câu hỏi / Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003223,TK/NNHL003224

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008316, GT/NNHL008317, GT/NNHL008318, GT/NNHL008319...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008218, GT/NNHL008219, GT/NNHL008220, GT/NNHL008221...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2016

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL008114, GT/NNHL008115, GT/NNHL008116, GT/NNHL008117...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!