Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 272 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

サービス日本語 ホテルスタッフ編 = Sābisu Nihongo. Hoteru sutaffu hen = Japanese for hotel staff / Mamiko Okabe; Reiko Shizume; Akemi Mukai

Thông tin xuất bản: JAL Academy ; Release Bonjinsha 2003

Mã xếp giá: 495.6834 O411

Mã ĐKCB: TK/NNHL003243,TK/NNHL003244

Hack não 2136 Kanji : Hướng dẫn cách học Kanji siêu tốc. Tập 2 / Toàn Kanji

Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003195, TK/NNHL003340, TK/NNHL003341, TK/NNHL003342...

Hack não 2136 Kanji : Hướng dẫn cách học Kanji siêu tốc. Tập 1 / Toàn Kanji

Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003194, TK/NNHL003337, TK/NNHL003338, TK/NNHL003339...

読む力 Yomu chikara : 中上級 Chujokyu / 奥田純子監修,... [et al.] Junko Okuda; ... [et al.]

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019

Mã xếp giá: 495.686 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164

読む力 Yomu chikara : 中級 chūkyū / 監修, 奥田純子 ; 編著, 竹田悦子 ... [et al.].

Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011

Mã xếp giá: 495.682 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158

読解をはじめるあなたへ Dokkai o hajimeru anata e / 日本語教育研究所編著 Nihongo Kyoiku Kenkyujo

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018

Mã xếp giá: 495.686 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN005238, GT/DNNN005239, GT/DNNN005240, GT/DNNN005241...

日本語教育 よくわかる語彙 / 秋元美晴、押尾和美、丸山岳彦 著 ; Miharu Akimoto; Kazumi Oshio; Takehiko Maruyama

Thông tin xuất bản: アルク 2019

Mã xếp giá: 495.681 A315

Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...

日本語教師のための実践「日本事情」入門 - Nihongo kyōshi no tame no jissen "Nihon jijō" nyūmon= Invitation to Japanese culture / / 細川英雄著, Hideo Hosokawa

Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004

Mã xếp giá: 495.68007 H632

Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...

マンキュー入門経済学(第3版) : Introductory principles of Economics / N. Gregory Mankiw, Hideyuki Adachi, Ishikawa JoFutoshi - Ấn bản lần 3

Thông tin xuất bản: Toyo Keizai Shinposha 2019

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: GT/DNNN004841, GT/DNNN004842, GT/DNNN004843, GT/DNNN004844...

日本語文法演習 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、と = Joshi : "wa" to "ga" fukugō kakujoshi, toritate joshi nado / Nakanishi Kumiko, Iori Isao - 6th. ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019

Mã xếp giá: 495.68 K964

Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047

漢字・語彙が弱いあなたへ = Kanji goi ga yowai anata e / Atachi Akiko, KurosakinNoriko, Nakayama Yuka - 7th ed.

Thông tin xuất bản: 凡人社 2019

Mã xếp giá: 495.68 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043

日本語教師のための実践・作文指導 / Ishiguro Kei - 3 rd ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.68 K271

Mã ĐKCB: TK/NNHL003040

「日本語らしさ」の文法 = Nihongorashisa no bunpō / Kondoh Atsuko

Thông tin xuất bản: 研究社,Kenkyūsha 2018

Mã xếp giá: 495.68 A882

Mã ĐKCB: TK/NNHL003036,TK/NNHL003037

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!