Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 495.780076
Mã ĐKCB: TK/DNNN000806,TK/DNNN000807,TK/DNNN000808
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/DNNN000803,TK/DNNN000804,TK/DNNN000805
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 495.780076
Mã ĐKCB: TK/DNNN000800,TK/DNNN000801,TK/DNNN000802
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/DNNN000797,TK/DNNN000798,TK/DNNN000799
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 495.780076
Mã ĐKCB: TK/DNNN000794,TK/DNNN000795,TK/DNNN000796
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/DNNN000788,TK/DNNN000789,TK/DNNN000790
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2024
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/DNNN000782,TK/DNNN000783,TK/DNNN000784
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2024
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/DNNN000776,TK/DNNN000777,TK/DNNN000778
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.783 A596
Mã ĐKCB: TK/NNHL003655
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 495.75 J617
Mã ĐKCB: TK/NNHL003410,TK/NNHL003411,TK/NNHL003412
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003406,TK/NNHL003407
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003404,TK/NNHL003405
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/NNHL003375,TK/NNHL003376
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003372,TK/NNHL003373
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003370,TK/NNHL003371
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003368,TK/NNHL003369
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003366,TK/NNHL003367
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003364
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003362,TK/NNHL003363
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003360,TK/NNHL003361