Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 71 biểu ghi cho từ khóa Teaching

The Routledge Handbook of Research Methods in Applied Linguistics / edited by Heath Rose, Jim McKinley

Thông tin xuất bản: ROUTLEDGE 2023

Mã xếp giá: 418.00721 R869

Mã ĐKCB: TK/NNHL003623,TK/NNHL003624

The Routledge Handbook of Vocabulary Studies : edited by Stuart Webb

Thông tin xuất bản: Routledge 2022

Mã xếp giá: 401.4 R869

Mã ĐKCB: TK/NNHL003597,TK/NNHL003598

汉语课堂教学技巧325例 = Hanyu ketang jiaoxue jiqiao 325 li : 325 ví dụ về kỹ năng giảng dạy tiếng Trung / Zhou Jian (周健)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 2019

Mã xếp giá: 495.1 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003307,TK/NNHL003308

国际汉语教学游戏50例 = 50 ví dụ về áp dụng trò chơi trong dạy học tiếng Trung cho người nước ngoài / Ren Guoping (任国平 )

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2019

Mã xếp giá: 495.1 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL003303,TK/NNHL003304

Motivational Teaching (into the classroom) / Nick Thorner

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2017

Mã xếp giá: 371.102 T511

Mã ĐKCB: TK/HCHL001604,TK/HCHL001605

The Practice of English Language Teaching / Jeremy Harmer - 5th edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education ESL; 2015

Mã xếp giá: 428.24 H287

Mã ĐKCB: TK/HCHL001602

Keynote 1 / David Bohlke

Thông tin xuất bản: National Geographic Learning; Cengage 2017

Mã xếp giá: 428.24 B676

Mã ĐKCB: TK/NNHL003087,TK/NNHL003088

Task-based language learning and teaching / Rod Ellis

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2019

Mã xếp giá: 418.0071 E471

Mã ĐKCB: TK/HCHL001554

Translation : a multidisciplinary approach / Juliane House

Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2014

Mã xếp giá: 418.02 J943

Mã ĐKCB: TK/HCHL001550, TK/HCHL001551, GT/NNHL007080, GT/NNHL007081...

Tap, click, read : growing readers in a world of screens / Lisa Guernsey, Michael H Levine

Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2015

Mã xếp giá: 372.6 G933

Mã ĐKCB: TK/CAHL002302

Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence / Daniel Goleman; Lisa Bennett; Zenobia Barlow - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2012

Mã xếp giá: 363.7 G625

Mã ĐKCB: TK/CAHL002245,TK/CAHL002246

Core-plus mathematics : contemporary mathematics in context. Course 4 / Christian R. Hirsch, [et.al.] - Common core edition

Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2015

Mã xếp giá: 510 C797

Mã ĐKCB: TK/CAHL002174

Core-plus mathematics : contemporary mathematics in context. Course 3 / Christian R. Hirsch, [et.al.] - Common core edition

Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2015

Mã xếp giá: 510 C797

Mã ĐKCB: TK/CAHL002172

The building blocks of preschool success / Katherine A. Beauchat; Katrin L. Blamey; Sharon Walpole

Thông tin xuất bản: The Guilford 2010

Mã xếp giá: 372.11 B372

Mã ĐKCB: TK/CAHL002156

Core-plus mathematics : contemporary mathematics in context. Course 2 / Christian R Hirsch, [et.al.] - Common core edition

Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2015

Mã xếp giá: 510 C797

Mã ĐKCB: TK/CAHL002133

100 TESOL activities for teachers : practical ESL/EFL activities for the communicative classroom / Shane Dixon

Thông tin xuất bản: Wayzgoose Press 2016

Mã xếp giá: 428.24 D621

Mã ĐKCB: TK/HCHL001461, TK/HCHL001462, TK/HCHL001463, TK/HCHL001464...

ESL classroom activities for teens and adults / Shelley Ann Vernon - 5th edition

Thông tin xuất bản: 2016

Mã xếp giá: 428.24 V539

Mã ĐKCB: TK/HCHL001451, TK/HCHL001452, TK/HCHL001453, TK/HCHL001454...

The Heinle picture dictionary : lesson planner

Thông tin xuất bản: MA : Thomson Heinle 2005

Mã xếp giá: 423 R628

Mã ĐKCB: TK/TKBT000134

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!