Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 12 biểu ghi cho từ khóa Từ vựng tiếng Nhật

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

はじめての日本語能力試験 N3単語 2000 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N3 tango 2000 : eigo betonamugoyaku : 2000 Essential Vocabulary for the JLPT N3 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002526, TK/NNHL002527, TK/NNHL002528, TK/NNHL002634...

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!