Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 25 biểu ghi cho từ khóa Nhật ngữ

学習を評価する = Gakushū o hyōka suru = Assessing learning T. 12 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001610

中・上級を教える = Chū jōkyū o oshieru = Teaching intermediate and advanced learners T. 10 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2021

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001609

文字・語彙を教える = Moji goi o oshieru = Teaching Letters and Vocabulary T. 3 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001608

みんなの日本語 初級1 第2版本冊 = Minna no Nihongo shokyu 1 dai 2 hanpon saku

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000324

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

日本語パワードリル. N3 文法 = Nihongo pawā doriru. N3 bunpō / 松浦真理子監修 - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク出版 (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002584, TK/NNHL002585, TK/NNHL002586, TK/NNHL002644...

音声を教える = Onsei o oshieru. T. 2 / Kokusai Kōryū Kikin

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō, 2009

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001188

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!