Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/PTDN000595
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 415 T433
Mã ĐKCB: TK/NNHL003599,TK/NNHL003600
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 495.68 G429
Mã ĐKCB: TK/NNHL003465,TK/NNHL003466,TK/NNHL003467
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 495.68 G429
Mã ĐKCB: TK/NNHL003462,TK/NNHL003463,TK/NNHL003464
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L979
Mã ĐKCB: TK/NNHL003457,TK/NNHL003458,TK/NNHL003459
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 495.75 J617
Mã ĐKCB: TK/NNHL003410,TK/NNHL003411,TK/NNHL003412
Thông tin xuất bản: Thanh Niên 2021
Mã xếp giá: 495.182 N576
Mã ĐKCB: TK/NNHL003389,TK/NNHL003390
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/NNHL003375,TK/NNHL003376
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 428.2 A596
Mã ĐKCB: TK/PTDN000441,TK/PTDN000442
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP.HCM. Cty sách First News 2019
Mã xếp giá: 428 T153
Mã ĐKCB: TK/NNQN000006
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.65 O342
Mã ĐKCB: TK/NNHL003317
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2020
Mã xếp giá: 428.2 H957
Mã ĐKCB: TK/NNQN000005
Thông tin xuất bản: Koko Shuppan 2016
Mã xếp giá: 495.6 K22
Mã ĐKCB: TK/HCHL001612
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 495.682 T306
Mã ĐKCB: TK/QNNN000018,TK/PTDN000594
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 495 N576
Mã ĐKCB: TK/QNNN000014
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011
Mã xếp giá: 495.6 Et74
Mã ĐKCB: TK/DNNN000298
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015
Mã xếp giá: 495.6 E174
Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342