Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 005.107 6 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000097, TK/TTHL000098, TK/TTHL000447, TK/TTHL000448...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2003
Mã xếp giá: 005.13 A244
Mã ĐKCB: TK/TTHL000565,TK/TTHL000566
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2002
Mã xếp giá: 005.13 I619
Mã ĐKCB: TK/TTHL000402,TK/TTHL000772,TK/TTHL000773
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 004.01071 B111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000276, TK/TNHL000281, TK/TNHL000283, TK/TNHL000285...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001221, TK/TTHL001222, TK/TTHL001223, TK/TTHL001809...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000283, TK/TTHL000284, TK/TTHL001420, TK/TTHL001515...
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.13 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000285, TK/TTHL001392, TK/TTHL001393, TK/TTHL001867...