Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.130 71 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000290,TK/TTHL001514
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 W132
Mã ĐKCB: TK/TTHL001495
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2001
Mã xếp giá: 005.1 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001620
Thông tin xuất bản: Pearson 2005
Mã xếp giá: 005.13 S267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001498
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.13 S443
Mã ĐKCB: TK/HCHL001002
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT3000172, TK/TTHL001769, TK/FLTT000060, TK/FLTT000061...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001117, TK/TTHL001494, TK/FLTT000058, TK/FLTT000059...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 B576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001569
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT3000108, TK/TTHL001875, TK/FLTT000115, TK/FLTT000116...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000102,TK/FLTT000141
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Company 2003
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL000311,TK/TTHL001786
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 G433
Mã ĐKCB: TK/TTHL001395, TK/TTHL001396, TK/TTHL001579, TK/QNCN000001...