Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2020
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002140, TK/TTHL002141, TK/TTHL002142, TK/TTHL002143...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002129,TK/TTHL002130
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002125,TK/TTHL002126
Thông tin xuất bản: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 005.133 Q311
Mã ĐKCB: TK/TTHL002121,TK/TTHL002122
Thông tin xuất bản: MCGraw-Hill; tài liệu lưu hành nội bộ 2013
Mã xếp giá: 005.133 S334
Mã ĐKCB: TK/HCPO000089, TK/HCPO000090, TK/HCPO000091, TK/HCPO000092...
Thông tin xuất bản: MCGraw-Hill; tài liệu lưu hành nội bộ 2018
Mã xếp giá: 005.133 S334
Mã ĐKCB: GT/CNPO000055, GT/CNPO000056, GT/CNPO000057, GT/CNPO000058...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội,NxbĐại học Quốc gia Hà Nội 2020,2022
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/CTIT000084, TK/CTIT000085, TK/TTHL002131, TK/TTHL002132...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017
Mã xếp giá: 005.133 R719
Mã ĐKCB: TK/HCHL001558
Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008
Mã xếp giá: 005.133 C938
Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.133 L299
Mã ĐKCB: TK/TTHL002005,TK/TTHL002006,TK/TTHL002007
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001968, TK/TTHL002099, TK/TTHL002100, TK/FLTK001396...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890
Thông tin xuất bản: Nxb Khoa học và Kỹ thuật. ĐH FPT 2014
Mã xếp giá: 005.133 H264
Mã ĐKCB: TK/TTHL001487, TK/TTHL001792, TK/TTHL001935, TK/DNCN000073...
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.13 L886
Mã ĐKCB: TK/HCHL001027
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2012
Mã xếp giá: 515.0285 C973
Mã ĐKCB: TK/TNHL000493,TK/TNHL000494
Thông tin xuất bản: Pearson/Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 S612
Mã ĐKCB: TK/POLY000059