Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 292 biểu ghi cho từ khóa Kỹ năng

Nguyên lý 80/20 : bí quyết làm ít được nhiều = The 80/20 principle : The secret of achieving more with less / Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ - Trương Hơn Huy dịch

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ,Nxb. Trẻ 2007,2022

Mã xếp giá: 650.1 K761

Mã ĐKCB: TK/XHHL002779, TK/FLTK000980, TK/FLTK001216, TK/THCT000001...

7 Thói quen của bạn trẻ thành đạt = The 7 Habits of Highly Effective teens / Sean Covey; Vũ Thị Thu Nhi biên dịch

Thông tin xuất bản: Trẻ 2008

Mã xếp giá: 158.1 C873

Mã ĐKCB: TK/XHHL000125, TK/FAT2000994, TK/XHHL001473, TK/XHHL002197...

Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân trong cuộc sống hiện đại / Nguyệt Minh, Đức Minh biên soạn

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 650.11 M664

Mã ĐKCB: TK/XHHL002244

Mastering public speaking / George L. Grice, John F. Skinner - 6th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson/Allyn and Bacon 2007

Mã xếp giá: 808.5/1 G846

Mã ĐKCB: TK/XHHL000023, TK/XHHL000024, TK/DNXH000042, TK/DNXH000043...

NorthStar: Focus on listening and speaking, introductory / Polly Merdinger, Laurie Barton, Frances Boyd

Thông tin xuất bản: Longman 2003

Mã xếp giá: 428.24 N877

Mã ĐKCB: TK/NNHL001502, TK/NNHL001503, TK/NNHL001504, TK/NNHL001505...

Các kỹ năng tiếp thị hiệu quả= Marketer's Toolkit/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Nguyễn Văn Quì

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2006

Mã xếp giá: 658.8 H339

Mã ĐKCB: TK/XHHL002263

Các kỹ năng quản lý hiệu quả= Manager's Toolkit/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Nguyễn Văn Quì

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2006

Mã xếp giá: 658 H339

Mã ĐKCB: TK/XHHL000241, TK/XHHL000242, TK/XHHL001651, TK/XHHL002470...

Kỹ năng thương lượng= Negotiation/ Nguyễn Văn Quì

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2006

Mã xếp giá: 658.3/001/4 H339

Mã ĐKCB: TK/XHHL000243,TK/XHHL001577,TK/XHHL002262

Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Minh Đạo, Phạm Hải dịch

Thông tin xuất bản: Văn hóa thông tin 2004

Mã xếp giá: 158 D238

Mã ĐKCB: TK/XHHL001998

Đột phá sức sáng tạo / Michael Michalko; Mai Hạnh, Quỳnh Chi dịch

Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007

Mã xếp giá: 153.3/5 M621

Mã ĐKCB: TK/XHHL000218,TK/XHHL001476,TK/XHHL002139

NorthStar : Listening and speaking, basic/low intermediate / Robin Mills, Laurie Frazier - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Longman 2004

Mã xếp giá: 428.24 N877

Mã ĐKCB: TK/NNHL001497, TK/NNHL001498, TK/NNHL001499, TK/NNHL001500...

Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành đồ hoạ máy tính : Basic English for computer graphics / Hồng Quang

Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005

Mã xếp giá: 428.8 Q17

Mã ĐKCB: TK/NNHL000359, TK/NNHL000360, TK/NNHL002230, TK/NNHL002231...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!