Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 230 biểu ghi cho từ khóa Japanese

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

経営学入門 = Keieigaku nyumon / Kiyonori Sakakibara

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002

Mã xếp giá: 495.6 S158

Mã ĐKCB: TK/NNHL002465

世界一わかりやすいプロジェクトマネジメント = IDIOT'S GUIDES AS EASY AS IT GETS!Project Management : Sekaichi wakariyasui purojekuto manejimento / Michael G. Campbell; Hidetaka Nakajima

Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 C187

Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

同時通訳の理論 : 認知的制約と訳出方略 = Doji tsuyaku no riron : Ninchiteki seiyaku to yakushutsu horyaku / 水野的著. 水野, 的; Akira Mizuno

Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL002443

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

入門通訳を仕事にしたい人の本 = How to become an interpreter / 遠山豊子著 遠山, 豊子; Toyoko Tooyama

Thông tin xuất bản: 中経出版

Mã xếp giá: 495.6 T672

Mã ĐKCB: TK/NNHL002441

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

精選日本文学史 = Greatest Hits Japan literary history - Revised ed.

Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000

Mã xếp giá: 495.6 G786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

The Art of Taking Action : Lessons from Japanese Psychology / Gregg Krech

Thông tin xuất bản: ToDo Institute 2014

Mã xếp giá: 158.2 K921

Mã ĐKCB: TK/XHHL001814,TK/XHHL001815

Japanese dictionary for Vietnamese : Capstone project / Le Dinh Nam, [et al.]; Nguyen Van Sang supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001168

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Japanese smart dictionary : Capstone project / Tran Thanh Cong,...[et al.]; Bui Le Tuan supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001116

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!