Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 230 biểu ghi cho từ khóa Japanese

クローズアップ日本事情15 = Japan up close : 15 lessons on society and culture in Japanese : 日本語で学ぶ社会と文化 / Mizue Sasaki - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019

Mã xếp giá: 495.682 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027

日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! = Japanese language proficiency test N2/ Watanabe Ako, Shimizu Tomoko, Sugiyama Masuyo, Sakuta Nanae

Thông tin xuất bản: Jei risachi shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000301,TK/DNNN000355

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

日本語のシンタクスと意味 = Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002839, TK/NNHL002840, TK/DNNN000337, TK/DNNN000338...

日本語に主語はいらない : 百年の誤謬を正す = Nihongo ni shugo wa iranai / Takehiro Kanaya

Thông tin xuất bản: Kōdansha 2002

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002837,TK/NNHL002838

Remembering the kanji : A complete course on how not to forget the meaning and writing of Japanese characters. Vol. 1 / James W. Heisig - 6th ed.

Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011

Mã xếp giá: 495.6 H473

Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!