Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 230 biểu ghi cho từ khóa Japanese

Contemporary Japanese Film / Mark Schilling

Thông tin xuất bản: Weatherhill 1999

Mã xếp giá: 952 S334

Mã ĐKCB: TK/DN000295

留学生のための日本文学入門 / Ryūgakusei no tame no Nihon bungaku nyūmon / Aoyama Gakuin Daigaku, Nihon Bungakuka

Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021

Mã xếp giá: 495.6 D132

Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

時間を表す表現 : テンス・アスペクト : Japanese grammar exercise / Isao Iori; Yoshiko Shimizu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003309

自動詞・他動詞, 使役, 受身 : ボイス = Japanese Grammar Exercises Intransitive Verb Transitiv / Setsuko Andō; Yoshimi Ogawa

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2001

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003305

学習を評価する = Gakushū o hyōka suru = Assessing learning T. 12 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001610

中・上級を教える = Chū jōkyū o oshieru = Teaching intermediate and advanced learners T. 10 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2021

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001609

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!