Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 74 biểu ghi cho từ khóa HSK

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 6). 六级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003013,TK/NNHL003014

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 5). 五级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003011,TK/NNHL003012

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 4). 四级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003009,TK/NNHL003010

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 3). 三级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003007,TK/NNHL003008

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 2). 二级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003005,TK/NNHL003006

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 1). 一级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003001,TK/NNHL003002

Học chữ hán chuẩn = Learning mandarin Chinese characters Vol. 2 : HSK level II& AP Exam prep. Tập 1 / Yi Ren ; Trần Lâm dịch, Đoàn Hữu Sơn - Lê Đình Luân hiệu đính

Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 495.111 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL002986,TK/NNHL002987,TK/NNHL002988

Học chữ hán chuẩn = Learning mandarin Chinese characters Vol. 1 : HSK level I& AP Exam prep. Tập 1 / Yi Ren ; Trần Lâm dịch, Đoàn Hữu Sơn - Lê Đình Luân hiệu đính

Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 495.111 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL002980,TK/NNHL002981

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 6 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, Shen Can Shu, Wang Jianqiang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001999

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 5 / Liu Ying, Xia Xiao Yun

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001998

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 4 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, Shen Can Shu, Wang Jianqiang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001997

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 3 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, SHEN CAN SHU

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001993,TK/NNHL001994,TK/NNHL001995

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!