Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 74 biểu ghi cho từ khóa HSK

汉语水平考试 模拟试题集 - HSK六级 : = Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 6 / 主编:王素梅 Vương Tố Mai

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003648, TK/NNHL003649, TK/NNHL003650, TK/NNHL003651...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 5 : 汉语水平考试 模拟试题集 - HSK五级 / 主编:董萃 Đổng Tụy

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003644, TK/NNHL003645, TK/NNHL003646, TK/NNHL003647...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 4 = 汉语水平考试 模拟试题集 - HSK四级 / 主编:李春玲 Lý Xuân Linh

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003640, TK/NNHL003641, TK/NNHL003642, TK/NNHL003643...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 3 = 新汉语水平考试模拟试题集 - HSK 三及 / 主编: Kim Học Lệ

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003636, TK/NNHL003637, TK/NNHL003638, TK/NNHL003639...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 2 = = 新汉语水平考试模拟试题集 - HSK 二及 / 主编: Lưu Hồng Anh

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003632, TK/NNHL003633, TK/NNHL003634, TK/NNHL003635...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 1 = = 新汉语水平考试模拟试题集 - HSK 一及 / 主编: Vương Giang

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.180076 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003628, TK/NNHL003629, TK/NNHL003630, TK/NNHL003631...

Giáo Trình Chuẩn HSK 6 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 6 : 练习册. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003595, TK/NNHL003596, TK/DNNN000544, TK/DNNN000545...

Giáo Trình Chuẩn HSK 6 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 6 : 练习册. Tập 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003593, TK/NNHL003594, TK/DNNN000535, TK/DNNN000536...

Giáo Trình Chuẩn HSK 6 = 标准教程 HSK 6. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003591, TK/NNHL003592, TK/DNNN000541, TK/DNNN000542...

Giáo Trình Chuẩn HSK 6 = 标准教程 HSK 6. Tập 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003589, TK/NNHL003590, TK/DNNN000532, TK/DNNN000533...

Giáo Trình Chuẩn HSK 5 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 5 : 练习册. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Lỗ Giang , Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003587, TK/NNHL003588, TK/DNNN000564, TK/DNNN000565...

Giáo Trình Chuẩn HSK 5 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 5 : 练习册. Tập 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Lỗ Giang , Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003585, TK/NNHL003586, TK/DNNN000562, TK/DNNN000563...

Giáo Trình Chuẩn HSK 5 = 标准教程 HSK 5. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003583, TK/NNHL003584, TK/DNNN000559, TK/DNNN000560...

Giáo Trình Chuẩn HSK 5 = 标准教程 HSK 5. Tập 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003581, TK/NNHL003582, TK/DNNN000566, TK/DNNN000567...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Hạ / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001631, TK/HCHL001632, TK/HCHL001633, TK/HCHL001634...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Thượng / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001627, TK/HCHL001628, TK/HCHL001629, TK/HCHL001630...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 3 / Lead author: Jiang Liping; Author: Li Lin, Yu Miao

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001623, TK/HCHL001624, TK/HCHL001625, TK/HCHL001626...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 2 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001615, TK/HCHL001616, TK/HCHL001617, TK/HCHL001618...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 1 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001619, TK/HCHL001620, TK/HCHL001621, TK/HCHL001622...

Giáo Trình Chuẩn HSK 4 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 4 : 练习册. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.); Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003447, TK/NNHL003540, TK/NNHL003541, TK/NNHL003542...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!