Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Page One Pub. 2006
Mã xếp giá: 686.22 J959
Mã ĐKCB: TK/FAN2000317,TK/FAN1000422
Thông tin xuất bản: Rockport 2009
Mã xếp giá: 741.60688 V832
Mã ĐKCB: TK/FAN2000306, TK/FAN1000265, TK/FAN2000472, TK/FAN1000624...
Thông tin xuất bản: Focal Press 2008
Mã xếp giá: 006.6/96 K898
Mã ĐKCB: TK/FAN2000305, TK/FAN1000264, TK/FAN2000476, TK/FAN1000609...
Thông tin xuất bản: Rockport Publishers 2007
Mã xếp giá: 686.2/2 S187
Mã ĐKCB: TK/FAN2000295, TK/FAN2000296, TK/FAN2000307, TK/FAN1000211...
Thông tin xuất bản: AVA Academia,Thames & Hudson, [distributor] 2005
Mã xếp giá: 686.22 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000273, TK/FAN2000274, TK/FAN1000250, TK/FAN2000406...
Thông tin xuất bản: AVA 2005
Mã xếp giá: 686.2252 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000262, TK/FAN2000263, TK/FAN1000247, TK/FAN1000248...
Thông tin xuất bản: AVA Academia 2006
Mã xếp giá: 686.2 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000257, TK/FAN2000258, TK/FAN1000245, TK/FAN1000246...
Thông tin xuất bản: AVA Pub. SA,Distributed by Thames and Hudson,Distributed by Sterling Pub. 2005
Mã xếp giá: 686 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000254, TK/FAN2000255, TK/FAN1000237, TK/FAN1000238...
Thông tin xuất bản: AVA Academia 2008
Mã xếp giá: 686.2252 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000237, TK/FAN2000238, TK/FAN1000242, TK/FAN1000243...
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2008
Mã xếp giá: 006.686, D275
Mã ĐKCB: TK/DNCA000053,TK/DNCA000054,TK/CAHL001284
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2009
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000303, TK/PODN000243, TK/PODN000244, TK/PODN000245...
Thông tin xuất bản: Irwin 1997
Mã xếp giá: 604.2 T255
Mã ĐKCB: TK/DNCA000442
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 006.686 P124
Mã ĐKCB: TK/CAHL001283
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 006.6869 M126
Mã ĐKCB: TK/CAHL000380,TK/CAHL001111
Thông tin xuất bản: 2001
Mã xếp giá: 512/.1 B261
Mã ĐKCB: TK/CAHL000328
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 006.6869 K113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000379
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2005
Mã xếp giá: 512.9 B261
Mã ĐKCB: TK/CAHL000304
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2001
Mã xếp giá: 006.696 S131
Mã ĐKCB: TK/CAHL000274
Thông tin xuất bản: Hungry Minds, Inc 2002
Mã xếp giá: 006.6/869 A462
Mã ĐKCB: TK/CAHL000361,TK/CAHL001395
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2006
Mã xếp giá: 006.696 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000095, TK/FAN2000096, TK/FAN1000072, TK/FAN1000073...