Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010
Mã xếp giá: 495.1071 H874
Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010
Mã xếp giá: 495.1071 H874
Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166
Thông tin xuất bản: 高等教育出版社;Gao deng jiao yü chu ban she, 2014
Mã xếp giá: 495.1 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003050,TK/NNHL003051
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000122
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000119
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000118
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000117
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000116
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014
Mã xếp giá: 495.12 S564
Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722
Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 K823
Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012
Mã xếp giá: 495.1 N622
Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008
Mã xếp giá: 495.1 Y908
Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010
Mã xếp giá: 495.1 C421
Mã ĐKCB: TK/NNHL002251
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247