Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 658.787 D261
Mã ĐKCB: TK/CAHL002235,TK/CAHL002236
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 332.6 F533
Mã ĐKCB: TK/CAHL002221,TK/CAHL002222
Thông tin xuất bản: Wiley 2017
Mã xếp giá: 025.04 V923
Mã ĐKCB: TK/CAHL002219,TK/CAHL002220
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 158.5 H816
Mã ĐKCB: TK/CAHL002217,TK/CAHL002218
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2017
Mã xếp giá: 658.11 B981
Mã ĐKCB: TK/CAHL002213
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 658. 401 2 P485
Mã ĐKCB: TK/CAHL002199,TK/CAHL002200
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 658.85 T534
Mã ĐKCB: TK/CAHL002195,TK/CAHL002196
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP.HCM 2018
Mã xếp giá: 658 D652
Mã ĐKCB: TK/DNXH000132, TK/DNXH000133, TK/DNXH000134, TK/DNXH000135...
Thông tin xuất bản: Nxb Văn hóa - Văn nghệ; WeCreate 2018
Mã xếp giá: 659.1 T858
Mã ĐKCB: TK/XHHL003468,TK/XHHL003469,TK/IBAC000088
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động; ThaiHaBooks 2017
Mã xếp giá: 658.4 C365
Mã ĐKCB: TK/XHHL003464,TK/XHHL003465
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới; Alphabooks 2017
Mã xếp giá: 658.402 1 C592
Mã ĐKCB: TK/XHHL003458,TK/XHHL003459
Thông tin xuất bản: Nxb Công thương; Alphabooks 2017
Mã xếp giá: 658.4 L164
Mã ĐKCB: TK/XHHL003456,TK/XHHL003457
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động; Cty TNHH Văn hóa và truyền thông 1980 Books 2017
Mã xếp giá: 658.403 B496
Mã ĐKCB: TK/XHHL003450,TK/XHHL003451
Thông tin xuất bản: IIBA 2015
Mã xếp giá: 658.4038 B114
Mã ĐKCB: TK/XHHL003425,TK/XHHL003426
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2019
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004997, GT/XHHL004998, GT/XHHL004999, GT/XHHL005000...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...