Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 621.3 C564Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000616
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 621.3 C749
Mã ĐKCB: TK/PTDN000615
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2021
Mã xếp giá: 791.43 C931
Mã ĐKCB: TK/XHBG000559,TK/XHBG000560,TK/XHBG000561
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000078,TK/TKHN000079,TK/TKHN000080
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 920.02 C564
Mã ĐKCB: TK/TKHN000024, TK/TKHN000025, TK/TKHN000026, TK/XHHL005838...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2019
Mã xếp giá: 537 D682
Mã ĐKCB: TK/TNQN000018
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 537.076 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000409,TK/PTDN000410
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 700 M618
Mã ĐKCB: TK/HCQN000038
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 620 C564
Mã ĐKCB: TK/TNHL000813,TK/TNHL000814
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000277
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000225, TK/HCPO000226, TK/HCPO000227, TK/HCPO000228...
Thông tin xuất bản: 3DTotal Publishing,3DTotal Publishing 2019,2021
Mã xếp giá: 741.56 C912
Mã ĐKCB: TK/FDDH000144,TK/XHHL005536,TK/XHHL005537
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020
Mã xếp giá: 777 P577
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000127,KHPT/CCDN000128,TK/TTQN000002
Thông tin xuất bản: 2018
Mã xếp giá: 621.381 C564
Mã ĐKCB: TK/TNHL000806
Thông tin xuất bản: Nxb. Đại học kinh tế Quốc dân 2019
Mã xếp giá: 332.1 S132
Mã ĐKCB: TK/XHHL003933,TK/XHHL003934
Thông tin xuất bản: Lao động 2018
Mã xếp giá: 658.802 D574
Mã ĐKCB: TK/XHHL003566, TK/XHHL003567, TK/XHHL003622, TK/XHHL003623...
Thông tin xuất bản: Kinh tế 2017
Mã xếp giá: 302.2 R351
Mã ĐKCB: TK/XHHL003429,TK/XHHL003430
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2017
Mã xếp giá: 332.178 G259
Mã ĐKCB: TK/XHHL003355
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội; FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.43 F852
Mã ĐKCB: TK/TTHL001990,TK/TTHL001991,TK/TTHL001992
Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 T665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203