Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000561
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 807.6 H239
Mã ĐKCB: TK/PTDN000557
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003648, TK/NNHL003649, TK/NNHL003650, TK/NNHL003651...
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003644, TK/NNHL003645, TK/NNHL003646, TK/NNHL003647...
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003640, TK/NNHL003641, TK/NNHL003642, TK/NNHL003643...
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003636, TK/NNHL003637, TK/NNHL003638, TK/NNHL003639...
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003632, TK/NNHL003633, TK/NNHL003634, TK/NNHL003635...
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020
Mã xếp giá: 495.180076 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003628, TK/NNHL003629, TK/NNHL003630, TK/NNHL003631...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000421,TK/PTDN000422
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 530.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000413,TK/PTDN000414
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 428 A596
Mã ĐKCB: TK/PTDN000439,TK/PTDN000440
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 576.076 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000403,TK/PTDN000404
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000401,TK/PTDN000402
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 V994
Mã ĐKCB: TK/PTDN000429,TK/PTDN000430
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2017
Mã xếp giá: 537.0712 C749P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000330,TK/PTDN000331
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2017
Mã xếp giá: 530.0712 C749P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000328,TK/PTDN000329
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 428.00712 B450Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000217,TK/PTDN000218
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.682 T665
Mã ĐKCB: TK/DNNN000319
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.682 T665
Mã ĐKCB: TK/DNNN000318
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.682 T665
Mã ĐKCB: TK/DNNN000316