Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 35 biểu ghi cho từ khóa vocabulary

Korean Grammar for Foreigners = 외국인 을 위한 한국어 문법 / 국립 국어원 지음., 국립국어원., 국립 국어원 (Korea)

Thông tin xuất bản: 커뮤니케이션 북스, Taehan Min'guk, Sŏul 2005

Mã xếp giá: 495.7 K843

Mã ĐKCB: GT/NNHL011405, GT/NNHL011406, GT/NNHL011407, GT/NNHL011408...

The Routledge Handbook of Vocabulary Studies : edited by Stuart Webb

Thông tin xuất bản: Routledge 2022

Mã xếp giá: 401.4 R869

Mã ĐKCB: TK/NNHL003597,TK/NNHL003598

Word smart : 1400+ words that belong in every savvy student's vocabulary / Princeton Review - 6 th.

Thông tin xuất bản: Penguin Random House 2017

Mã xếp giá: 428.1 W924

Mã ĐKCB: TK/NNHL002993,TK/NNHL002994,TK/NNHL002995

Oxford learner's pocket word skills / Ruth Gairns; Stuart Redman

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012

Mã xếp giá: 428 O982

Mã ĐKCB: TK/NNHL002973

Academic Vocabulary in Use : Vocabulary reference and practice / Michael McCarthy, Felicity O'Dell - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2016

Mã xếp giá: 428.24 M123

Mã ĐKCB: TK/NNHL002914, TK/NNHL002915, TK/NNHL002916, TK/NNHL002917...

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

日本語のシンタクスと意味 = Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002839, TK/NNHL002840, TK/DNNN000337, TK/DNNN000338...

日本語に主語はいらない : 百年の誤謬を正す = Nihongo ni shugo wa iranai / Takehiro Kanaya

Thông tin xuất bản: Kōdansha 2002

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002837,TK/NNHL002838

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

Vocabulary instruction for struggling students / Patricia F. Vadasy; J. Ron Nelson

Thông tin xuất bản: Guilford Press 2012

Mã xếp giá: 372.44 V122

Mã ĐKCB: TK/CAHL002062

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!