Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2019
Mã xếp giá: 530 D682
Mã ĐKCB: TK/TNQN000012
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 530.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000413,TK/PTDN000414
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 530.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000415,TK/PTDN000416
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 537.076 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000409,TK/PTDN000410
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 531.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000411,TK/PTDN000412
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 537.0712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000323,TK/PTDN000324
Thông tin xuất bản: Thế Giới ; công ty sách Omega Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 530.092 I738
Mã ĐKCB: TK/XHHL003151, TK/XHHL003152, TK/PTDN000362, TK/PTDN000363...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000529
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: TK/TKPT000525
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530.076 B613
Mã ĐKCB: TK/TKPT000521, GK/PTDN000177, GK/PTDN000178, GK/PTDN000179...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: GK/GKPT000471, GK/GKPT000472, GK/GKPT000473, GK/GKPT000474...
Thông tin xuất bản: Tri Thức,Tri Thức 2005,2020
Mã xếp giá: 530.092 E357
Mã ĐKCB: TK/THCT000061,TK/XHHL004578,TK/XHHL004579
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000468,TK/TNHL000469
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000467
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 530.076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000487,TK/TNHL000488
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2009
Mã xếp giá: 537.6 D562
Mã ĐKCB: TK/TNHL000685
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2009
Mã xếp giá: 537.6 D562
Mã ĐKCB: TK/TNHL000684
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 531 C961
Mã ĐKCB: TK/TNHL000298,TK/TNHL000300,TK/TNHL000302
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 537 C456
Mã ĐKCB: TK/TNHL000294
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 530 G432
Mã ĐKCB: TK/CAHL000134