Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB: TK/THCS000196,TK/THCS000197,TK/THCS000198
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB: TK/THCS000193,TK/THCS000194,TK/THCS000195
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB: TK/THCS000190,TK/THCS000191,TK/THCS000192
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB: TK/THCS000187,TK/THCS000188,TK/THCS000189
Thông tin xuất bản: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2020
Mã xếp giá: 895.735 C456
Mã ĐKCB: TK/THCS000184,TK/THCS000185,TK/THCS000186
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB: TK/THCS000181,TK/THCS000182,TK/THCS000183
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB:
Thông tin xuất bản: Văn học 2022
Mã xếp giá: 839.73 L745
Mã ĐKCB: TK/THCS000166,TK/THCS000167,TK/THCS000168
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên. Công ty văn hóa Huy Hoàng 2024
Mã xếp giá: 895.6 Y655
Mã ĐKCB:
Thông tin xuất bản: Văn học 2024
Mã xếp giá: 895.922132 M664
Mã ĐKCB: TK/PTDN000690,TK/PTDN000691
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2024
Mã xếp giá: 895.92264 V666
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000372
Thông tin xuất bản: Thế giới 2022
Mã xếp giá: 895.636 O419
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000705
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2019
Mã xếp giá: 895.922 T883
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000689,VHCD/TTDN000690
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 895.9228408 H111
Mã ĐKCB: TK/XHBN001804
Thông tin xuất bản: NXB Hội nhà văn 2017
Mã xếp giá: 895.92234 T58
Mã ĐKCB: TK/XHBN001802
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 895.9223010804 C559
Mã ĐKCB: TK/XHBN001801
Thông tin xuất bản: NXB. Hội nhà văn 2018
Mã xếp giá: 895.92283403 P537
Mã ĐKCB: TK/XHBN001792
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2016
Mã xếp giá: 895.9228408 T367
Mã ĐKCB: TK/XHBN001784
Thông tin xuất bản: Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.92 VH23
Mã ĐKCB: TK/TKHN000933,TK/TKHN000934,TK/TKHN000935
Thông tin xuất bản: Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.92 VH23
Mã ĐKCB: TK/TKHN000918,TK/TKHN000919,TK/TKHN000920