Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2017
Mã xếp giá: 808.83 C559G
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000630
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.9 T871
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000619
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.9 N576
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000618
Thông tin xuất bản: Thanh viên 2016
Mã xếp giá: 895.9223010804 T874
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000623
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000046,TK/NNBG000047
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000044,TK/NNBG000045
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000042,TK/NNBG000043
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000040,TK/NNBG000041
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2022
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000038,TK/NNBG000039
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000036,TK/NNBG000037
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000034,TK/NNBG000035
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000032,TK/NNBG000033
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000030,TK/NNBG000031
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2022
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000028,TK/NNBG000029
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 813 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000566
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.922334 C496
Mã ĐKCB: TK/PTDN000572
Thông tin xuất bản: Văn học 2022
Mã xếp giá: 895.92 L213
Mã ĐKCB: TK/XHBG000801,TK/XHBG000802,TK/XHBG000803
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2021
Mã xếp giá: 895.92 C235
Mã ĐKCB: TK/XHBG000795,TK/XHBG000796,TK/XHBG000797
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2019
Mã xếp giá: 895.92 H772
Mã ĐKCB: TK/XHBG000792,TK/XHBG000793,TK/XHBG000794
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ: 2023
Mã xếp giá: 895.92 T883
Mã ĐKCB: TK/XHBG000765,TK/XHBG000766,TK/XHBG000767