Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000055, TK/THTK000056, TK/XHLV000016, TK/XHBG001545...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000053, TK/THTK000054, TK/XHLV000015, TK/XHBG001543...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000051, TK/THTK000052, TK/XHBG001541, TK/XHBG001542...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000049, TK/THTK000050, TK/XHLV000014, TK/XHBG001539...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000047, TK/THTK000048, TK/XHLV000013, TK/XHBG001537...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000045, TK/THTK000046, TK/XHLV000012, TK/XHBG001535...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000043, TK/THTK000044, TK/TKHN000732, TK/XHLV000011...
Thông tin xuất bản: NXB. Kim Đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T977
Mã ĐKCB: TK/THTK000041, TK/THTK000042, TK/TKHN000614, TK/XHLV000023...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 398.2 T874
Mã ĐKCB: TK/THTK000039, TK/THTK000040, TK/TKHN000568, TK/TKHN000569...
Thông tin xuất bản: Nxb Kim đồng
Mã xếp giá: 895.9223 T874
Mã ĐKCB: TK/THTK000019, TK/THTK000020, TK/TKHN000450, TK/TKHN000451...
Thông tin xuất bản: Đông A 2024
Mã xếp giá: 398.20 J102
Mã ĐKCB: TK/THTK000009,TK/THTK000010
Thông tin xuất bản: Nxb Thế Giới, PhuongNamBook 2024
Mã xếp giá: 895.922 A531
Mã ĐKCB: BTL/TK000091, BTL/TK000092, BTL/TK000093, VHCD/TTDN000683...
Thông tin xuất bản: Nx. Thông tấn. Alphabooks 2024
Mã xếp giá: 338.476 H887
Mã ĐKCB: TK/XHHL005922
Thông tin xuất bản: Thế giớ 2019
Mã xếp giá: 895.136 C108
Mã ĐKCB: TK/XHBN001526
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2023
Mã xếp giá: 302.34 P314
Mã ĐKCB: TK/XHBN001509
Thông tin xuất bản: Nxb Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 895.922 D812
Mã ĐKCB: TK/XHBN001495
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội
Mã xếp giá: 895.9 W162
Mã ĐKCB: TK/TKHN000357,TK/TKHN000358
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội
Mã xếp giá: 895.9 R643
Mã ĐKCB: TK/TKHN000355,TK/TKHN000356
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội
Mã xếp giá: 895.9 P397
Mã ĐKCB: TK/TKHN000353,TK/TKHN000354
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội
Mã xếp giá: 895.9 S642
Mã ĐKCB: TK/TKHN000349,TK/TKHN000350