Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 76 biểu ghi cho từ khóa toán

Instructor's resource guide to accompany discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen - 6th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/TNHL000690,TK/TNHL000712

Essential calculus : Complete solutions manual for Stewart's / James Stewart

Thông tin xuất bản: Thomson West 2007

Mã xếp giá: 515 S849

Mã ĐKCB: TK/TNHL000741

Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen - 6th ed, 7ed

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: GT/DNTN000254, GT/DNTN000256, GT/DNTN000257, GT/DNTN000259...

Essential calculus / James Stewart

Thông tin xuất bản: Thomson$c2008

Mã xếp giá: 515 S849

Mã ĐKCB: GT/KHTN004477, GT/KHTN004481, GT/KHTN004482, GT/KHTN004483...

Theory and problems of discrete mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 512.02 L767

Mã ĐKCB: TK/TNHL000158,TK/TNHL000711

Linear Algebra with Applications / W. Keith Nicholson - 5th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006

Mã xếp giá: 512/.5 N629

Mã ĐKCB: TK/DNTN000008, GT/DNTN000191, GT/DNTN000192, GT/DNTN000193...

Data structures and algorithms in Java / Adam Drozdek - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008

Mã xếp giá: 005.133 D793

Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...

Discrete mathematics for computer science / Gary Haggard, John Schlipf, Sue H. Whitesides - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005

Mã xếp giá: 510 H145

Mã ĐKCB: TK/TNHL000707

Mở đầu về lý thuyết xác suất / Đặng Hùng Thắng - Xuất bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008

Mã xếp giá: 519 T367

Mã ĐKCB: TK/TNHL000783

Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007

Mã xếp giá: 657 C514

Mã ĐKCB: TK/XHHL002435

Data structures and algorithms in Java / Adam Drozdek - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Course Technology 2005

Mã xếp giá: 005.133 D793

Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040

Student's solutions guide to accompany discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen - Sixth Edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/DNHC000160,TK/HCHL001106

Financial accounting / Jan R. Williams ... [et al.] - 12th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006

Mã xếp giá: 657 F491

Mã ĐKCB: TK/CAHL001247

Tài chính dành cho người quản lý= Finance For Managers/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính

Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp TP HCM 2006

Mã xếp giá: 658.15 H339

Mã ĐKCB: TK/XHHL000244,TK/XHHL002261

Toán học rời rạc ứng dụng trong Tin học = Discrete Mathematics and Its Applications/ Kenneth H.Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...

Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành - In lần thứ sáu

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003

Mã xếp giá: 511 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!