Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 512 C564
Mã ĐKCB: TK/HCQN000003, GT/TNQN000082, GT/TNQN000083, GT/TNQN000084...
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 512 T627
Mã ĐKCB: TK/HCQN000002, GT/TNQN000068, GT/TNQN000069, GT/TNQN000070...
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 512 T627
Mã ĐKCB: TK/HCQN000001, GT/TNQN000054, GT/TNQN000055, GT/TNQN000056...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 512 P574
Mã ĐKCB: TK/TNQN000001
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/TNHL001069, GT/TNHL001071, GT/TNHL001072, GT/TNHL001073...
Thông tin xuất bản: World Trade Press 2003
Mã xếp giá: 658.155 H663
Mã ĐKCB: GT/XHHL005205, GT/XHHL005206, GT/XHHL005207, GT/XHHL005579...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2012
Mã xếp giá: 510.76 U588
Mã ĐKCB: TK/CAHL002008,TK/CAHL002009
Thông tin xuất bản: NXB Thống kê 2011
Mã xếp giá: 332 NG527T502
Mã ĐKCB: TK/FLTK000094
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 510 J201
Mã ĐKCB: TK/FLTK000696
Thông tin xuất bản: McGraw Hill
Mã xếp giá: 658.15 G242
Mã ĐKCB: TK/FLXH000021
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 512 D822
Mã ĐKCB: TK/TKPT000399, TK/TKPT000400, TK/TKPT000401, TK/TKPT000402...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 512.0076 T129
Mã ĐKCB: TK/TKPT000394, TK/TKPT000395, TK/TKPT000396, TK/TKPT000397...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 516.0076 T129
Mã ĐKCB: TK/TKPT000389, TK/TKPT000390, TK/TKPT000391, TK/TKPT000392...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 516.24 G429
Mã ĐKCB: TK/TKPT000384, TK/TKPT000385, TK/TKPT000386, TK/TKPT000387...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2012
Mã xếp giá: 658.15 M266
Mã ĐKCB: GT/DNTN000611, GT/DNTN000612, GT/DNTN000613, GT/DNTN000614...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 515 H711
Mã ĐKCB: TK/DNCA000550,TK/CAHL000773
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 515 C658
Mã ĐKCB: TK/DNCA000520,TK/DNCA000521,TK/CAHL000644
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2009
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCSD000213
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 657.3 S941
Mã ĐKCB: TK/TTHL000326, TK/TTHL000327, GT/DNXH000677, GT/DNXH000678...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCSD000218