Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thanh hoá 2016
Mã xếp giá: 515.0712 T305
Mã ĐKCB: TK/PTDN000293,TK/PTDN000294
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2019
Mã xếp giá: 510 E452
Mã ĐKCB: TK/TNHL000807,TK/TNHL000808
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Đai học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 516.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000265,TK/PTDN000266
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 372.7 QU451
Mã ĐKCB: TK/PTDN000247,TK/PTDN000248
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2017
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000239,TK/PTDN000240
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2017
Mã xếp giá: 515.25 TH103
Mã ĐKCB: TK/PTDN000255,TK/PTDN000256
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000233,TK/PTDN000234
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000243,TK/PTDN000244
Thông tin xuất bản: World Trade Press 2020
Mã xếp giá: 658.155 H663
Mã ĐKCB: GT/XHHL006971, GT/XHHL006972, GT/XHHL006973, GT/XHHL006974...
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 519.5 B489
Mã ĐKCB: TK/XHHL003970, GT/TNHL001107, GT/TNHL001108, GT/TNHL001109...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 576.5076 PH105
Mã ĐKCB: TK/PTDN000198,TK/PTDN000199
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 657.7 Y29
Mã ĐKCB: TK/XHHL003837,TK/XHHL003840
Thông tin xuất bản: Academic Press 2013
Mã xếp giá: 510.28553 H148
Mã ĐKCB: TK/CAHL002433
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/TNHL001069, GT/TNHL001071, GT/TNHL001072, GT/TNHL001073...
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall 2007
Mã xếp giá: 512.9 E372
Mã ĐKCB: TK/TKBT000065
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2011
Mã xếp giá: 657 R149
Mã ĐKCB: TK/TKBT000009, TK/TKBT000010, TK/TKBT000011, TK/TKBT000012...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 657 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003242,TK/XHHL003243
Thông tin xuất bản: OpenStax College, 2016
Mã xếp giá: 515 S897
Mã ĐKCB: GT/TNHL001017, GT/TNHL001018, GT/TNHL001019, GT/TNHL001020...