Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 L46
Mã ĐKCB: TK/PODN000916
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 N499
Mã ĐKCB: TK/PODN000915
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 N499
Mã ĐKCB: TK/PODN000914
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 N499
Mã ĐKCB: TK/PODN000913
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 H29
Mã ĐKCB: TK/PODN000912
Thông tin xuất bản: tài liệu lưu nội bộ; Cao đẳng thực hành FPT 2014
Mã xếp giá: 570 N499
Mã ĐKCB: TK/PODN000911
Thông tin xuất bản: McGraw Hill
Mã xếp giá: 658.15 G242
Mã ĐKCB: TK/FLXH000021
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2011
Mã xếp giá: 516 P574
Mã ĐKCB: TK/TKPT000418, TK/TKPT000419, TK/TKPT000420, TK/TKPT000421...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 512 P574
Mã ĐKCB: TK/TKPT000415,TK/TKPT000416,TK/TKPT000417
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 512.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000413,TK/TKPT000414
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 516.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000412
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 512.0076 T129
Mã ĐKCB: TK/TKPT000394, TK/TKPT000395, TK/TKPT000396, TK/TKPT000397...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 516.0076 T129
Mã ĐKCB: TK/TKPT000389, TK/TKPT000390, TK/TKPT000391, TK/TKPT000392...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 516.24 G429
Mã ĐKCB: TK/TKPT000384, TK/TKPT000385, TK/TKPT000386, TK/TKPT000387...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 512.0076 G429
Mã ĐKCB: TK/TKPT000381,TK/TKPT000382,TK/TKPT000383
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2009
Mã xếp giá: 657 P957
Mã ĐKCB: TK/CAHL000993
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/TNHL000525
Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 510 R288
Mã ĐKCB: TK/CAHL000894
Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 510 R288
Mã ĐKCB: TK/CAHL000888
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.4 D582
Mã ĐKCB: TK/CAHL001326