Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.34 D238
Mã ĐKCB: GK/12DN000229, GK/12DN000230, GK/12DN000231, GK/12DN000232...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 005.07 B152
Mã ĐKCB: TK/THGK000095
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 005.07 T587
Mã ĐKCB: TK/THGK000094
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 005.07 T587
Mã ĐKCB: TK/THGK000085
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GT/TTQN000001, GT/TTQN000002, GT/TTQN000003, GT/TTQN000004...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 004.2 T367
Mã ĐKCB: TK/FLTT000147
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 005.54 H957
Mã ĐKCB: TK/FLTT000167
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: TK/FLTT000132
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.2 M285
Mã ĐKCB: TK/HCHL001004,TK/HCHL001028
Thông tin xuất bản: Cengage learning 2011
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000262, GT/DNCN000264, GT/DNCN000265, GT/DNCN000266...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2002
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000301
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 519 S797
Mã ĐKCB: TK/TNHL000788
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 005.52 O454
Mã ĐKCB: TK/DNCA000042
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2004
Mã xếp giá: 005.36 M478
Mã ĐKCB: TK/CAHL001325
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: FGR/TK000008, TK/DNCN000012, GT/DNCN000635, GT/DNCN000650...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2008
Mã xếp giá: 004.16 S545
Mã ĐKCB: TK/TTHL001666
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/CNTT003801, GT/CNTT003805, GT/CNTT003808, GT/CNTT003811...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 005.43 F648
Mã ĐKCB: TK/TTHL001589