Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn học 2022
Mã xếp giá: 843.8 D886
Mã ĐKCB: TK/XHBG000214, TK/XHBG000215, TK/XHBG000216, TK/XHHL005632...
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 843.7 D886
Mã ĐKCB: TK/XHBG000211,TK/XHBG000212,TK/XHBG000213
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2020
Mã xếp giá: 843.7 D886
Mã ĐKCB: TK/XHBG000208,TK/XHBG000209,TK/XHBG000210
Thông tin xuất bản: nhà xuất bản văn học 2022
Mã xếp giá: 813.52 M681
Mã ĐKCB: TK/XHBG000205,TK/XHBG000206,TK/XHBG000207
Thông tin xuất bản: Văn học 2023
Mã xếp giá: 823.914 A671
Mã ĐKCB: TK/XHBG000193,TK/XHBG000194,TK/XHBG000195
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 823 S847
Mã ĐKCB: TK/XHBG000172, TK/XHBG000173, TK/XHBG000174, TK/THTK000147...
Thông tin xuất bản: Văn học 2020
Mã xếp giá: 891.73 O857
Mã ĐKCB: TK/XHBG000112,TK/XHBG000113,TK/XHBG000114
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895.922 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHBG000109, TK/XHBG000110, TK/XHBG000111, TK/THTK000001...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Văn học 2018
Mã xếp giá: 813.54 S544
Mã ĐKCB: TK/XHBG000097,TK/XHBG000098,TK/XHBG000099
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 823 D314
Mã ĐKCB: TK/XHBG000094,TK/XHBG000095,TK/XHBG000096
Thông tin xuất bản: Văn học 2022
Mã xếp giá: 813 T969
Mã ĐKCB: TK/XHBG000085,TK/XHBG000086,TK/XHBG000087
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 843 V531
Mã ĐKCB: TK/XHBG000049,TK/XHBG000050,TK/XHBG000051
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.9223 G436
Mã ĐKCB: TK/XHBG000046,TK/XHBG000047,TK/XHBG000048
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 813 G866
Mã ĐKCB: TK/XHBG000001,TK/XHBG000002,TK/XHBG000003
Thông tin xuất bản: Văn học : Trung tâm Văn hóa Đông Tây 2021
Mã xếp giá: 813.3 S892
Mã ĐKCB: TK/XHHP000476
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2022
Mã xếp giá: 895.922 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL005484
Thông tin xuất bản: Phụ nữ Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 843.8 M452
Mã ĐKCB: TK/XHHL005482
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 823 M435
Mã ĐKCB: TK/XHBN001328,TK/XHBN001329
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.9223 GI-428
Mã ĐKCB: TK/XHBN001252, TK/XHBN001253, TK/XHHP000532, TK/THTK000021...
Thông tin xuất bản: Nxb. Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 895.1352 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL005459,TK/XHHL005460